Định nghĩa của từ pyjama day

pyjama daynoun

ngày mặc đồ ngủ

/pəˈdʒɑːmə deɪ//pəˈdʒæmə deɪ/

Từ "pyjama day" bắt nguồn từ tiếng Hindi 'paijama', có nghĩa là "quần legging có dây rút ở eo". Món đồ quần áo này, được gọi là 'paijamas', đã trở nên phổ biến ở British Columbia sau khi quân đội Anh đưa nó trở lại như một phần của quân phục vào cuối thế kỷ 19. Từ "pyjama" sau đó được người Anh sử dụng, họ đã Anh hóa nó thành "pyjama". Từ phái sinh này được sử dụng để mô tả đồ ngủ đa năng, có thể mặc thoải mái cả trên giường và khi đi dạo quanh nhà. Trong bối cảnh của "pyjama day,", thuật ngữ này chính thức bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, như một xu hướng phổ biến để mọi người thư giãn và làm việc tại nhà trong bộ đồ ngủ thoải mái của họ. Theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ nổi tiếng, tượng trưng cho sự nghỉ ngơi rất cần thiết khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.

namespace

a day when you wear pyjamas at home during the day in order to relax and enjoy yourself

một ngày bạn mặc đồ ngủ ở nhà vào ban ngày để thư giãn và tận hưởng

Ví dụ:
  • We have pyjama days when we do absolutely nothing but hang out together and relax.

    Chúng tôi có những ngày mặc đồ ngủ, không làm gì cả ngoài việc ở bên nhau và thư giãn.

a day when children wear pyjamas to school to raise money for charity

một ngày trẻ em mặc đồ ngủ đến trường để gây quỹ từ thiện

Ví dụ:
  • My daughter's middle school has a pajama day twice a year.

    Trường trung học cơ sở của con gái tôi có ngày mặc đồ ngủ hai lần một năm.