a day when you wear pyjamas at home during the day in order to relax and enjoy yourself
một ngày bạn mặc đồ ngủ ở nhà vào ban ngày để thư giãn và tận hưởng
- We have pyjama days when we do absolutely nothing but hang out together and relax.
Chúng tôi có những ngày mặc đồ ngủ, không làm gì cả ngoài việc ở bên nhau và thư giãn.
a day when children wear pyjamas to school to raise money for charity
một ngày trẻ em mặc đồ ngủ đến trường để gây quỹ từ thiện
- My daughter's middle school has a pajama day twice a year.
Trường trung học cơ sở của con gái tôi có ngày mặc đồ ngủ hai lần một năm.