danh từ
trò trẻ con, chuyện trẻ con
tính trẻ con
sự trẻ con
/ˈtʃaɪldɪʃnəs//ˈtʃaɪldɪʃnəs/Từ "childishness" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại là "childishnes". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cild" có nghĩa là "child" và hậu tố "-ishness" có nghĩa là "quality" hoặc "state". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm của trẻ em, chẳng hạn như sự ngây thơ, giản dị hoặc ngây thơ. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và đến thế kỷ 17, "childishness" bắt đầu mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự non nớt, thiếu nghiêm túc hoặc ngu ngốc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ được coi là non nớt hoặc không phù hợp ở người lớn. Mặc dù mang hàm ý tiêu cực, từ "childishness" vẫn giữ lại một chút ý nghĩa ban đầu của nó, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc duy trì cảm giác ngạc nhiên, tò mò và cởi mở đặc trưng của trẻ thơ.
danh từ
trò trẻ con, chuyện trẻ con
tính trẻ con
the quality of being typical of a child
phẩm chất tiêu biểu của một đứa trẻ
Khuôn mặt của anh ấy là sự pha trộn hấp dẫn giữa vẻ trẻ con và sự trưởng thành.
Từ, cụm từ liên quan
the fact in an adult of thinking and behaving in a stupid or silly way
sự thật ở người lớn là suy nghĩ và hành động theo cách ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn
Tôi cảm thấy thất vọng vì sự trẻ con của các đồng đội.
Từ, cụm từ liên quan