Định nghĩa của từ restful

restfuladjective

nghỉ ngơi

/ˈrestfl//ˈrestfl/

"Restful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rest", có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "thoải mái". Hậu tố "ful", phổ biến trong tiếng Anh, chỉ đơn giản có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Do đó, "restful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ nghỉ ngơi" hoặc "được đặc trưng bởi sự nghỉ ngơi", biểu thị trạng thái bình tĩnh, thư giãn và yên bình. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu dùng để mô tả một địa điểm hoặc điều kiện khuyến khích sự nghỉ ngơi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningyên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi

examplea restful life: một cuộc sống yên tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • The quiet beach provided a restful environment for the busy executive to unwind and relax after a long day.

    Bãi biển yên tĩnh mang đến môi trường nghỉ ngơi thư giãn cho những người bận rộn sau một ngày dài.

  • After a hectic week, the gentle hum of the air conditioner and the soft glow of the lamps created a restful atmosphere in my bedroom, allowing me to fall asleep easily.

    Sau một tuần bận rộn, tiếng vo ve nhẹ nhàng của máy điều hòa và ánh sáng dịu nhẹ của đèn tạo nên bầu không khí yên tĩnh trong phòng ngủ, giúp tôi dễ dàng chìm vào giấc ngủ.

  • The peaceful melodies of the wind chimes provided a restful soundtrack to the garden bedecked with flowers and greenery.

    Những giai điệu yên bình của chuông gió tạo nên bản nhạc nền thư giãn cho khu vườn được trang hoàng bằng hoa và cây xanh.

  • The serene beauty of the sunrise over the lake was a restful sight, filling me with calmness and tranquillity.

    Vẻ đẹp thanh bình của bình minh trên hồ là cảnh tượng yên bình, khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và tĩnh lặng.

  • The library's hushed ambiance made for a restful sanctuary where one could delve deep into a riveting book and yet feel at peace.

    Không gian yên tĩnh của thư viện tạo nên một nơi trú ẩn yên tĩnh, nơi người ta có thể đắm chìm vào một cuốn sách hấp dẫn mà vẫn cảm thấy bình yên.

  • The soothing sound of the babbling brook amplified the peaceful setting of the picturesque countryside, adding to its restful appeal.

    Âm thanh êm dịu của dòng suối róc rách làm nổi bật khung cảnh yên bình của vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ, tăng thêm sức hấp dẫn thư thái.

  • The gentle breezes and rustling leaves lulled the visitor to a state of undisturbed relaxation in the peaceful orchard.

    Những làn gió nhẹ và tiếng lá xào xạc đưa du khách vào trạng thái thư giãn hoàn toàn trong khu vườn yên bình.

  • The subdued lighting, sparkling stars, and calming aroma of essential oils created a restful spa atmosphere that led to ultimate relaxation.

    Ánh sáng dịu nhẹ, những ngôi sao lấp lánh và hương thơm dịu nhẹ của tinh dầu tạo nên bầu không khí spa thư giãn, mang đến sự thư giãn tối đa.

  • The calmness of the sunset, with its soothing orange and red hues washing over the horizon, put everyone in a restful mood as they admired the view.

    Sự tĩnh lặng của hoàng hôn, với sắc cam và đỏ dịu nhẹ trải dài trên đường chân trời, khiến mọi người có tâm trạng thư thái khi chiêm ngưỡng quang cảnh.

  • The quietness of the nature reserve instilled a sense of restfulness to those who visited, with the landscape and its flora and fauna enchanting and composing a sound and fragrant symphony to their peace of mind.

    Sự yên tĩnh của khu bảo tồn thiên nhiên mang lại cảm giác thư thái cho du khách ghé thăm, với cảnh quan cùng hệ động thực vật quyến rũ, tạo nên bản giao hưởng du dương và thơm ngát cho sự bình yên trong tâm hồn.