Định nghĩa của từ puzzler

puzzlernoun

người khó tính

/ˈpʌzlə(r)//ˈpʌzlər/

Từ "puzzler" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pūzel", có nghĩa là "một câu đố, một câu hỏi". Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pusillum", có nghĩa là "nhỏ, tầm thường". Mối liên hệ này cho thấy rằng "puzzlers" ban đầu là những thứ nhỏ bé, không đáng kể, có lẽ là những đối tượng gây tò mò hoặc những câu đố đơn giản. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống hoặc vấn đề khó hiểu nào, do đó, nghĩa hiện đại của "puzzler" là một người thích câu đố hoặc một người thấy mọi thứ khó hiểu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm bối rối

meaningvấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết

namespace
Ví dụ:
  • The young child spent hours upon hours exploring his favorite puzzle book, determined to become the ultimate puzzler.

    Cậu bé đã dành nhiều giờ liền để khám phá cuốn sách giải đố yêu thích của mình, quyết tâm trở thành người giải đố giỏi nhất.

  • The crossword enthusiast was proud to call herself a true puzzler, as she had solved some of the toughest puzzles in the world.

    Người đam mê trò chơi ô chữ này tự hào gọi mình là một người giải đố thực thụ, vì cô đã giải được một số câu đố khó nhất trên thế giới.

  • The teacher presented a challenging math problem to the class, leaving her students to ponder and puzzle until the answer was discovered.

    Cô giáo đưa ra một bài toán khó cho lớp, để học sinh suy ngẫm và giải đố cho đến khi tìm ra câu trả lời.

  • The puzzler delved deep into the clues, searching for any patterns or connections that might lead to the solution.

    Người giải đố đào sâu vào các manh mối, tìm kiếm bất kỳ mô hình hoặc mối liên hệ nào có thể dẫn đến lời giải.

  • The writer examined the riddles and enigmas in an ancient scroll, determined to uncover its mysteries and reveal its secrets.

    Tác giả đã nghiên cứu những câu đố và điều bí ẩn trong một cuộn giấy cổ, quyết tâm khám phá những điều bí ẩn và tiết lộ những bí mật của nó.

  • The puzzler sat in silence, her mind consumed by the intricate patterns and designs on the classical Rubik's cube.

    Người chơi xếp hình ngồi im lặng, tâm trí cô bị cuốn vào những họa tiết và thiết kế phức tạp trên khối Rubik cổ điển.

  • The child devoured puzzle books with relish, delighting in the satisfaction that came from decoding each challenging conundrum.

    Đứa trẻ say sưa đọc sách câu đố, thích thú với sự thỏa mãn khi giải được từng câu đố khó.

  • The detective studied the intricate web of clues and suspects, determined as ever to uncover the truth and solve the case.

    Thám tử nghiên cứu mạng lưới manh mối và nghi phạm phức tạp, quyết tâm hơn bao giờ hết phải khám phá sự thật và giải quyết vụ án.

  • The puzzler reveled in the thrill of the hunt, eagerly devouring each new challenge as it presented itself.

    Người giải đố đắm mình trong cảm giác hồi hộp của cuộc săn tìm, háo hức đón nhận từng thử thách mới khi nó xuất hiện.

  • The group of friends huddled around the board game, each determined to outsmart the other and emerge victorious as the ultimate puzzler.

    Nhóm bạn tụ tập quanh trò chơi, mỗi người đều quyết tâm đánh bại người kia và giành chiến thắng với tư cách là người giải đố cuối cùng.