danh từ
câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
Poser
/ˈpəʊzə(r)//ˈpəʊzər/Từ "poser" bắt nguồn từ động từ "to pose", có nghĩa là tạo ra một thái độ hoặc vẻ ngoài cụ thể, thường là vì mục đích nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Thuật ngữ này có được ý nghĩa hiện tại vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ một người có phong cách hoặc cách cư xử cụ thể, thường là để gây ấn tượng với người khác. Sự liên tưởng này với sự giả vờ và hời hợt đã dẫn đến việc sử dụng nó để chỉ một người giả vờ là một thứ gì đó mà họ không phải, thường là để gây sự chú ý hoặc ngưỡng mộ.
danh từ
câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
a difficult question or problem
một câu hỏi hoặc vấn đề khó khăn
Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này trưng bày bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc tinh xảo chắc chắn sẽ thu hút người xem, không giống như những người chỉ đóng giả làm nghệ sĩ.
Cô ấy có thể nghĩ mình là biểu tượng thời trang, nhưng thực tế, cô ấy chỉ là một kẻ giả danh đang sao chép những xu hướng thời trang mới nhất.
Anh ta tự nhận mình là một người mê phim, nhưng thực ra anh ta chỉ xem những bộ phim nhảm nhí và giả vờ là một người sành sỏi.
Ban nhạc này chơi nhạc cụ rất tệ và phát âm sai tên ban nhạc trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
Anh ta chỉ nói mà không làm, chỉ là một kẻ giả danh đầy tham vọng, mơ ước danh vọng nhưng không làm gì để đạt được điều đó.
Từ, cụm từ liên quan
a person who behaves or dresses in a way that is intended to impress other people and is not sincere
một người cư xử hoặc ăn mặc theo cách nhằm mục đích gây ấn tượng với người khác và không chân thành
Anh ấy là một người tạo dáng trên sàn nhảy.
All matches