ngoại động từ
lái (tàu thuỷ, ô tô)
(thông tục) hướng (bước...) về
this car steers easily: ô tô này dễ lái
nội động từ
lái ô tô, lái tàu thuỷ...
bị lái, lái được
this car steers easily: ô tô này dễ lái
hướng theo một con đường, hướng bước về
to steer for a place: đi về phía nơi nào