ngoại động từ
đẩy, đẩy về phía trước
thúc ép, buộc tội, bắt buộc
to be impelled to retreat: bị buộc phải rút lui
xô
/ɪmˈpel//ɪmˈpel/Từ "impel" bắt nguồn từ tiếng Latin "impellere," có nghĩa là "đẩy hoặc lái". Đây là động từ được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là khiến một vật gì đó di chuyển hoặc hoạt động theo một cách nhất định. Trong tiếng Latin, "impellere" được hình thành bằng cách kết hợp "in" (có nghĩa là "into" hoặc "into") với "pellere", có nghĩa là "đẩy". Theo thời gian, động từ này đã phát triển và được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, "impel" vẫn được sử dụng để mô tả hành động lái xe hoặc buộc ai đó hoặc vật gì đó làm gì đó. Ví dụ: "The skillful coach impelled her team to victory with her effective strategies."
ngoại động từ
đẩy, đẩy về phía trước
thúc ép, buộc tội, bắt buộc
to be impelled to retreat: bị buộc phải rút lui
Cơn gió mạnh đẩy chiếc thuyền buồm về phía trước, đẩy nó lướt trên mặt nước với tốc độ chóng mặt.
Những diễn giả hùng hồn tại cuộc biểu tình đã thúc đẩy đám đông vào cơn cuồng nhiệt của chủ nghĩa hoạt động.
Nỗi sợ thất bại thúc đẩy sinh viên thức khuya để học cho kỳ thi.
Tin tức về thảm họa đã thúc đẩy chính phủ phải hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại tiếp theo.
Bộ phim hấp dẫn này khiến người xem chú ý và theo dõi cốt truyện cho đến phút cuối cùng.
Khao khát thành công thúc đẩy doanh nhân chấp nhận rủi ro có tính toán và theo đuổi các giải pháp sáng tạo.
Cảm giác cấp bách thúc đẩy lính cứu hỏa chạy đua với thời gian để cứu càng nhiều mạng người càng tốt.
Giai điệu quyến rũ khiến khán giả muốn nhảy theo nhịp điệu.
Vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn đã thôi thúc nhiếp ảnh gia cầm máy ảnh lên và ghi lại khoảnh khắc đó.
Ý thức trách nhiệm thúc đẩy người lính sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ đất nước và đồng đội.