Định nghĩa của từ accelerate

accelerateverb

Thúc giục

/əkˈseləreɪt//əkˈseləreɪt/

Từ "accelerate" bắt nguồn từ tiếng Latin "accelerare", có nghĩa là "làm nhanh hơn" hoặc "làm nhanh hơn". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad" (làm nhanh hơn) và "celerare" (làm nhanh hơn), bản thân nó bắt nguồn từ "celer" (nhanh). Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "accelerare" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "acceleren", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "accelerate." Ban đầu, từ này có nghĩa là "làm cho điều gì đó xảy ra nhanh hơn" hoặc "làm nhanh hơn", nhưng nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm "tăng tốc độ hoặc tỷ lệ của một cái gì đó", như trong việc tăng tốc một chiếc ô tô hoặc tăng tốc một quá trình. Ngày nay, "accelerate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghệ và cuộc trò chuyện hàng ngày, để chỉ hành động tăng tốc độ hoặc tỷ lệ của một cái gì đó để đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp

meaningrảo (bước)

exampleto accelerate the pace: bước mau hơn, rảo bước

type nội động từ

meaningtăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước

meaninggia tốc

exampleto accelerate the pace: bước mau hơn, rảo bước

namespace

to happen faster or earlier; to make something happen faster or earlier

xảy ra nhanh hơn hoặc sớm hơn; làm điều gì đó xảy ra nhanh hơn hoặc sớm hơn

Ví dụ:
  • Inflation continues to accelerate.

    Lạm phát tiếp tục tăng tốc.

  • Exposure to the sun can accelerate the ageing process.

    Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.

  • The train accelerated quickly as it left the station.

    Tàu tăng tốc nhanh khi rời khỏi nhà ga.

  • The computer processor accelerates data transfer rates, making tasks complete faster.

    Bộ xử lý máy tính tăng tốc độ truyền dữ liệu, giúp hoàn thành tác vụ nhanh hơn.

  • The car's acceleration was impressive as it sped down the highway.

    Khả năng tăng tốc của chiếc xe rất ấn tượng khi chạy trên đường cao tốc.

Ví dụ bổ sung:
  • Government policy has greatly accelerated the decline of the small farmer.

    Chính sách của chính phủ đã đẩy nhanh đáng kể sự suy thoái của người nông dân nhỏ.

  • Population growth accelerated only after 1750.

    Tăng trưởng dân số chỉ tăng tốc sau năm 1750.

  • The epidemic is accelerating dramatically.

    Dịch bệnh đang diễn biến nhanh chóng.

  • The pace of change has begun to accelerate.

    Tốc độ thay đổi đã bắt đầu tăng tốc.

  • factors which may accelerate inflation

    Các yếu tố có thể đẩy nhanh lạm phát

to start to go faster

để bắt đầu đi nhanh hơn

Ví dụ:
  • The runners accelerated smoothly around the bend.

    Các vận động viên tăng tốc nhịp nhàng quanh khúc cua.

  • The car accelerated to overtake me.

    Chiếc xe tăng tốc vượt qua tôi.

  • The car purred into life and accelerated away.

    Chiếc xe kêu rền rĩ và tăng tốc phóng đi.

Từ, cụm từ liên quan