Định nghĩa của từ piggyback

piggybacknoun

cõng trên lưng

/ˈpɪɡibæk//ˈpɪɡibæk/

Thuật ngữ "piggyback" bắt nguồn từ ngành đường sắt vào giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, tàu hỏa sẽ vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác và một số lô hàng quá nhỏ để có thể chứa đầy một toa hàng. Để tiết kiệm tiền, những lô hàng nhỏ hơn này sẽ được đặt trong một toa tàu phụ, là một toa xe nhỏ có thể gắn vào toa xe hàng mà không cần bất kỳ thiết bị ghép nối nào. Toa xe gắn kèm về cơ bản sẽ "piggyback" trên chuyến tàu lớn hơn, được vận chuyển mà không mất thêm chi phí kéo hoặc đẩy toa xe. Đây trở thành một cách vận chuyển hàng hóa phổ biến vì nó cho phép một số người vận chuyển tiết kiệm chi phí vận chuyển. Theo thời gian, thuật ngữ "piggyback" bắt đầu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác để mô tả các tình huống trong đó một dịch vụ hoặc quy trình được gắn vào hoặc sử dụng một dịch vụ hoặc quy trình khác để cải thiện hiệu quả hoặc giảm chi phí. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, chẳng hạn như các ứng dụng phần mềm trên hệ điều hành hiện có để giảm thiểu chi phí phát triển.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđịu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )

typedanh từ

meaningcưỡi trên lưng một người nào đó

namespace
Ví dụ:
  • My younger brother piggybacked on my backpack during our hike to make the climb easier for him.

    Em trai tôi cõng trên lưng tôi trong suốt chuyến đi bộ đường dài để việc leo núi trở nên dễ dàng hơn.

  • When my toddler got tired of walking, I offered to piggyback her for a while to help her conserve her energy.

    Khi con gái nhỏ của tôi mệt vì đi bộ, tôi đã đề nghị cõng bé một lúc để giúp bé tiết kiệm năng lượng.

  • The children laughed as their Dad piggybacked them around the park, pretending to be a wild animal.

    Những đứa trẻ cười lớn khi bố cõng chúng đi khắp công viên, giả vờ như chúng là một con vật hoang dã.

  • After a long day of shopping, my friend offered to piggyback my heavy bags to the car.

    Sau một ngày dài mua sắm, bạn tôi đã đề nghị cõng giúp tôi những chiếc túi nặng trĩu lên xe.

  • The kids loved playing a game of piggyback relay, where they would run and then hand off the piggyback ride to the next player.

    Trẻ em thích chơi trò cõng tiếp sức, chúng sẽ chạy rồi chuyền bóng cho người chơi tiếp theo.

  • In a desperate attempt to escape from the zombies, the group had to piggyback each other over the broken bridges.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để trốn thoát khỏi lũ thây ma, cả nhóm phải cõng nhau qua những cây cầu bị hỏng.

  • The three siblings took turns piggybacking their youngest brother through the crowded market.

    Ba anh chị em thay phiên nhau cõng em trai út đi khắp khu chợ đông đúc.

  • My friend's little girl didn't want to leave the amusement park, so her Dad piggybacked her onto his shoulders and carried her out.

    Con gái nhỏ của bạn tôi không muốn rời khỏi công viên giải trí nên bố cháu đã cõng cháu trên vai và bế cháu ra ngoài.

  • The soldier carried his injured comrade on his piggyback through the rough terrain, showing incredible courage and dedication.

    Người lính cõng người đồng đội bị thương của mình qua địa hình gồ ghề, thể hiện lòng dũng cảm và sự tận tụy đáng kinh ngạc.

  • The team's strategy to succeed in the obstacle course was for the slower runners to give piggyback rides to the faster runners to help them progress at a faster pace.

    Chiến lược của đội để thành công trong đường đua vượt chướng ngại vật là để những người chạy chậm hơn cõng những người chạy nhanh hơn để giúp họ tiến lên với tốc độ nhanh hơn.