Định nghĩa của từ purple patch

purple patchnoun

miếng vá màu tím

/ˈpɜːpl pætʃ//ˈpɜːrpl pætʃ/

Thuật ngữ "purple patch" bắt nguồn từ thế giới thể thao và thường được sử dụng trong cricket, bóng bầu dục và bóng đá để mô tả giai đoạn thành công và hiệu quả cao của một cầu thủ hoặc đội bóng. Cụm từ "purple patch" bắt nguồn từ thuật ngữ "màu tím hoàng gia" vốn gắn liền với biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và hoàng gia. Ở La Mã cổ đại, màu tím được coi là xa xỉ và chỉ dành cho giới quý tộc. Màu này được tạo ra từ thuốc nhuộm chiết xuất từ ​​một loài nhuyễn thể quý hiếm được tìm thấy ở Biển Địa Trung Hải, được gọi là Conchodile mauritanica. Quá trình chiết xuất thuốc nhuộm này rất công phu và tốn kém, khiến vải và quần áo màu tím trở thành biểu tượng của sự giàu có và uy tín. Do đó, để mô tả một đội hoặc cầu thủ có thành tích đặc biệt tốt trong một giai đoạn cụ thể, thuật ngữ "purple patch" được đặt ra để gợi lên hình ảnh thành công xa hoa và hoàng gia. Cụm từ này phù hợp với thể thao vì nó gợi ý rằng một cầu thủ hoặc đội bóng đang tận hưởng giai đoạn có phong độ đặc biệt khiến họ trở nên bất khả chiến bại, gần như vương giả. Đây là cách công nhận và ghi nhận thành tích nổi bật của một đội hoặc cầu thủ trong một khoảng thời gian xác định và ngụ ý rằng thành công này sẽ sớm kết thúc. Do đó, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong phát sóng thể thao, huấn luyện và từ vựng của bình luận viên.

namespace
Ví dụ:
  • During the writer's purple patch, she churned out ten pages of flawless prose in a single evening.

    Trong thời kỳ đỉnh cao của sự nghiệp, bà đã viết ra mười trang văn xuôi hoàn hảo chỉ trong một buổi tối.

  • The painter was in the midst of a purple patch, producing masterpiece after masterpiece with ease.

    Người họa sĩ đang ở giữa thời kỳ hoàng kim, dễ dàng tạo ra kiệt tác này đến kiệt tác khác.

  • The soprano's purple patch seemed to last all night, as she hit every high note with pitch-perfect clarity.

    Giọng nữ cao của cô dường như kéo dài suốt đêm, khi cô chạm đến mọi nốt cao một cách rõ ràng hoàn hảo.

  • In his purple patch, the chess grandmaster won three tournaments in a row without losing a single game.

    Trong thời kỳ đỉnh cao của mình, đại kiện tướng cờ vua đã giành chiến thắng trong ba giải đấu liên tiếp mà không thua một ván nào.

  • The athlete entered a purple patch in the middle of the competition, setting several new personal records in quick succession.

    Vận động viên này đã có bước tiến đột phá ở giữa cuộc thi, liên tiếp lập nên nhiều kỷ lục cá nhân mới.

  • The actress enjoyed a purple patch onstage, delivering a series of breathtaking performances that left the audience spellbound.

    Nữ diễn viên đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trên sân khấu, mang đến một loạt các màn trình diễn ngoạn mục khiến khán giả mê mẩn.

  • The musician's purple patch extended to the recording studio as well, with every note sounding rich and vibrant.

    Tài năng của nhạc sĩ còn lan tỏa đến cả phòng thu âm, khi từng nốt nhạc đều nghe thật phong phú và sống động.

  • In the late stages of his career, the dancer remained in a rare purple patch, presenting his most captivating performances yet.

    Vào giai đoạn cuối sự nghiệp, vũ công này vẫn giữ được phong độ đỉnh cao, mang đến những màn trình diễn quyến rũ nhất từ ​​trước đến nay.

  • The conductor's purple patch not only thrilled his audiences but also earned him several prestigious awards and accolades.

    Tài năng của nhạc trưởng không chỉ khiến khán giả thích thú mà còn mang về cho ông nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá.

  • The athlete's purple patch seemed almost supernatural as she broke multiple world records and defied all expectations.

    Mảng tím của vận động viên này dường như gần như siêu nhiên khi cô phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới và vượt qua mọi kỳ vọng.