Định nghĩa của từ upswing

upswingnoun

lên cao

/ˈʌpswɪŋ//ˈʌpswɪŋ/

Từ "upswing" xuất hiện vào thế kỷ 16, có thể là từ sự kết hợp của "up" và "swing". Trong khi nghĩa đen của nó ám chỉ một chuyển động hướng lên, thì nghĩa bóng của nó, biểu thị một giai đoạn cải thiện hoặc tiến bộ, xuất hiện vào thế kỷ 18. Cách sử dụng ẩn dụ này bắt nguồn từ sự liên kết giữa cung swing với một mô hình tuần hoàn tăng và giảm, do đó kết nối "upswing" với một xu hướng tăng hoặc một sự thay đổi tích cực. Việc sử dụng nó trong bối cảnh kinh tế và xã hội đã củng cố thêm mối liên hệ của nó với tăng trưởng và thịnh vượng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(

namespace
Ví dụ:
  • According to the latest economic reports, there has been an upswing in consumer spending.

    Theo báo cáo kinh tế mới nhất, chi tiêu của người tiêu dùng đã tăng lên.

  • The company's stock has been on an upswing, reflecting a rise in profitability.

    Cổ phiếu của công ty đang tăng trưởng, phản ánh lợi nhuận tăng.

  • After a series of disappointing performances, the team is finally experiencing an upswing in their play.

    Sau một loạt thành tích đáng thất vọng, cuối cùng đội bóng cũng đã có sự cải thiện trong lối chơi.

  • The real estate market in this area has been showing an upswing, with houses selling quickly and at higher prices.

    Thị trường bất động sản ở khu vực này đang có dấu hiệu tăng trưởng, với việc nhà được bán nhanh và giá cao hơn.

  • The news that the company won a major contract has led to an upswing in employee morale.

    Tin tức công ty giành được hợp đồng lớn đã khiến tinh thần của nhân viên phấn chấn hơn.

  • The politician's fortunes have recently experienced an upswing, thanks to a series of popular initiatives.

    Vận may của chính trị gia này gần đây đã có sự khởi sắc nhờ một loạt sáng kiến ​​được nhiều người ủng hộ.

  • Since the release of their latest album, the band has been riding an upswing in popularity.

    Kể từ khi phát hành album mới nhất, danh tiếng của ban nhạc đã ngày càng tăng cao.

  • Gathering momentum in the second half of the year, the industry is showing an upswing in revenue growth.

    Ngành công nghiệp này đang có đà phát triển mạnh mẽ vào nửa cuối năm khi cho thấy sự tăng trưởng doanh thu.

  • With renewed investor confidence, the company's market value has been on an upswing.

    Với sự tin tưởng mới của các nhà đầu tư, giá trị thị trường của công ty đã tăng lên.

  • The town's revitalization effort has been fueling an upswing in tourism, which has had a positive impact on local businesses.

    Nỗ lực phục hồi thị trấn đã thúc đẩy sự phát triển của du lịch, mang lại tác động tích cực đến các doanh nghiệp địa phương.