danh từ
sự căng ra, sự duỗi ra
the fields stretch away to the horizon: cánh đồng trải dài ra đến chân trời
to stretch across the sky: chạy ngang bầu trời
to stretch one's legs: duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
quãng (đường); dải, khoảng (đất)
these shoes will stretch with wearing: đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
it stretches like elastic: cái đó co giãn như dây chun
to stretch the truth: có ít xít ra nhiều
nghĩa rộng, nghĩa suy ra
by a stretch of language: theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
ngoại động từ
kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
the fields stretch away to the horizon: cánh đồng trải dài ra đến chân trời
to stretch across the sky: chạy ngang bầu trời
to stretch one's legs: duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
these shoes will stretch with wearing: đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
it stretches like elastic: cái đó co giãn như dây chun
to stretch the truth: có ít xít ra nhiều
(từ lóng) treo cổ (ai)
by a stretch of language: theo nghĩa rộng của ngôn ngữ