Định nghĩa của từ usurp

usurpverb

chiếm đoạt

/juːˈzɜːp//juːˈzɜːrp/

Từ "usurp" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, trong thời kỳ phong kiến, khi các lãnh chúa nắm giữ các điền trang lớn và cai trị nông dân. Trong hệ thống này, nhà vua có quyền ban đất đai và tước hiệu cho những thần dân trung thành nhất của mình. Đôi khi, một nhà quý tộc quyền lực sẽ chiếm đoạt tài sản hoặc quyền hạn của nhà vua mà không được phép, vi phạm trật tự đã thiết lập. Hành động này được gọi là chiếm đoạt, vì thuật ngữ "usurp" bắt nguồn từ tiếng Latin "usus", có nghĩa là "sử dụng" và "rapere", có nghĩa là "seize" hoặc "lấy bằng vũ lực". Ban đầu, thuật ngữ này có hàm ý tiêu cực, ám chỉ hành vi xâm lược và làm sai trái, nhưng khi luật pháp và cấu trúc quản lý phát triển, ý nghĩa của "usurp" trở nên phức tạp hơn. Ngày nay, từ này có thể được dùng để mô tả mọi thứ, từ một người lấy ý tưởng hoặc thành tựu của người khác cho đến một chính phủ chiếm đoạt chính phủ khác mà không có biện pháp pháp lý thích hợp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "usurp" bắt nguồn từ khái niệm phong kiến ​​đã có từ nhiều thế kỷ, trong đó việc lạm dụng quyền lực và chiếm đoạt các quyền và đặc quyền mà không có lý do chính đáng được coi là hành vi phạm tội. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, mang lại cho nó sự tinh tế và chiều sâu trong diễn ngôn chính trị và xã hội ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt

exampleto usurp the throne: cướp ngôi

namespace
Ví dụ:
  • The new chairman suddenly usurped the CEO's position with a coup, catching everyone off guard.

    Vị chủ tịch mới bất ngờ chiếm đoạt vị trí CEO một cách ngoạn mục, khiến mọi người đều bất ngờ.

  • In a shocking political move, the ruling party's leader attempted to usurp the opposition's manifesto, claiming it as their own.

    Trong một động thái chính trị gây sốc, lãnh đạo đảng cầm quyền đã cố gắng chiếm đoạt bản tuyên ngôn của phe đối lập, tuyên bố đó là của họ.

  • After years of frustration under the previous manager, the players finally succeeded in usurping coaching duties, taking matters into their own hands.

    Sau nhiều năm chịu đựng sự thất vọng dưới thời huấn luyện viên trước, cuối cùng các cầu thủ đã thành công trong việc giành lấy nhiệm vụ huấn luyện, tự mình giải quyết vấn đề.

  • During her husband's illness, the wife usurped his business empire, consolidating her power and becoming a formidable entrepreneur in her own right.

    Trong thời gian chồng lâm bệnh, người vợ đã chiếm đoạt đế chế kinh doanh của chồng, củng cố quyền lực của mình và trở thành một doanh nhân đáng gờm.

  • The tech giant's ambitious CEO tried to usurp the company's board of directors, leading to a bitter power struggle that eventually ended in her resignation.

    Vị CEO đầy tham vọng của gã khổng lồ công nghệ đã cố gắng chiếm đoạt quyền điều hành hội đồng quản trị của công ty, dẫn đến cuộc đấu tranh quyền lực gay gắt và cuối cùng kết thúc bằng việc bà từ chức.

  • In a dramatic court hearing, the accused's lawyer attempted to usurp the jurisdiction of the judge, claiming that the case should be heard elsewhere due to conflicts of interest.

    Trong phiên tòa đầy kịch tính, luật sư của bị cáo đã cố gắng chiếm đoạt quyền tài phán của thẩm phán, tuyên bố rằng vụ án nên được xét xử ở nơi khác do có xung đột lợi ích.

  • The struggling business was on the brink of collapse until a rival company usurped their market share, leaving them with no choice but to sell up and walk away.

    Doanh nghiệp đang gặp khó khăn đã bên bờ vực sụp đổ cho đến khi một công ty đối thủ chiếm mất thị phần của họ, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bán mình và rời đi.

  • After years of apprenticeship under the great painter, the disciple finally succeeded in usurping the master's legacy, carving out a distinctive style of his own.

    Sau nhiều năm học việc với họa sĩ vĩ đại, người đệ tử cuối cùng đã thành công trong việc kế thừa di sản của bậc thầy, tạo nên phong cách riêng biệt của mình.

  • The senior lecturer's attempts to usurp the chairmanship of the department were resoundingly rejected by the faculty, who regarded her as arrogant and insubordinate.

    Những nỗ lực chiếm đoạt chức chủ nhiệm khoa của giảng viên cao cấp đã bị khoa kịch liệt phản đối vì họ coi bà là người kiêu ngạo và bất tuân.

  • After years of frustration with her agent's ineptitude, the famous actress finally succeeded in usurping her own representation, negotiating better deals and contracts on her own behalf.

    Sau nhiều năm thất vọng vì sự bất lực của người đại diện, cuối cùng nữ diễn viên nổi tiếng này đã thành công trong việc chiếm đoạt quyền đại diện của chính mình, tự mình đàm phán những thỏa thuận và hợp đồng tốt hơn.