Định nghĩa của từ misappropriate

misappropriateverb

nhầm lẫn

/ˌmɪsəˈprəʊprieɪt//ˌmɪsəˈprəʊprieɪt/

"Misappropriate" là một từ tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 18. Nó kết hợp tiền tố "mis-", có nghĩa là "wrongly" hoặc "badly", với "appropriate", có nghĩa là "chiếm hữu để sử dụng cho mục đích riêng". Nguồn gốc của từ này nằm ở khái niệm pháp lý về sự chiếm đoạt, ám chỉ hành vi chiếm đoạt thứ gì đó cho riêng mình. Việc thêm tiền tố "mis-" nhấn mạnh bản chất bất hợp pháp hoặc không phù hợp của hành vi này, biểu thị việc chiếm đoạt hoặc sử dụng sai trái thứ gì đó thuộc về người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglạm tiêu, biển thủ, tham ô

namespace
Ví dụ:
  • The CEO was accused of misappropriating company funds for personal use.

    Tổng giám đốc điều hành bị cáo buộc biển thủ tiền công ty để sử dụng cá nhân.

  • The charitable organization had to fire its treasurer for misappropriating donations.

    Tổ chức từ thiện đã phải sa thải thủ quỹ vì biển thủ tiền quyên góp.

  • The judge found the defendant guilty of misappropriating funds from a deceased relative's estate.

    Thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội biển thủ tiền từ tài sản thừa kế của người thân đã khuất.

  • The student was expelled from school for repeatedly borrowing textbooks and failing to return them, effectively misappropriating school property.

    Học sinh này đã bị đuổi khỏi trường vì nhiều lần mượn sách giáo khoa và không trả, hành vi chiếm dụng tài sản của trường.

  • The government agency discovered that an employee had been misappropriating supplies and equipment for their personal gain.

    Cơ quan chính phủ phát hiện một nhân viên đã biển thủ vật tư và thiết bị để trục lợi cá nhân.

  • The athletic director was pressured to resign after it was revealed that he had misappropriated funds from a student athlete's scholarship money.

    Giám đốc thể thao đã bị gây áp lực phải từ chức sau khi có thông tin tiết lộ rằng ông đã biển thủ tiền học bổng của một vận động viên là sinh viên.

  • The nonprofit organization's audit uncovered evidence of multiple misappropriations of donor contributions, prompting an investigation into executive involvement.

    Cuộc kiểm toán của tổ chức phi lợi nhuận đã phát hiện bằng chứng về nhiều vụ biển thủ tiền đóng góp của các nhà tài trợ, thúc đẩy cuộc điều tra về sự tham gia của ban điều hành.

  • The retiree was fined for misappropriating money from a pensioner's association for his own leisure travel expenses.

    Người về hưu này bị phạt vì biển thủ tiền của hiệp hội người về hưu để chi trả cho chi phí đi lại giải trí của riêng mình.

  • The charity organization's board was forced to release a public statement addressing accusations of misappropriated funds and improper use of resources.

    Hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện này buộc phải đưa ra tuyên bố công khai giải quyết các cáo buộc biển thủ quỹ và sử dụng nguồn lực không đúng mục đích.

  • The investigation into the politician's campaign finances revealed multiple instances of misappropriation of funds, resulting in criminal charges and a resignation from office.

    Cuộc điều tra về tài chính chiến dịch của chính trị gia này đã tiết lộ nhiều trường hợp biển thủ tiền, dẫn đến cáo buộc hình sự và từ chức.