Định nghĩa của từ pull through

pull throughphrasal verb

kéo qua

////

Cụm từ "pull through" có nguồn gốc từ thế giới tài chính và đầu tư. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "pulling through" thường được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả quá trình giá cổ phiếu hoặc trái phiếu bắt đầu phục hồi sau khi trải qua một đợt suy thoái đáng kể. Cụm từ "pull through" cụ thể đề cập đến một kịch bản mà một công ty hoặc tổ chức gặp phải một thách thức tài chính hoặc kinh tế cụ thể, nhưng có thể phục hồi và trở lại trạng thái ổn định và có lợi nhuận. Ý nghĩa là, giống như một chiếc ô tô bị kéo qua một đoạn địa hình khó khăn, công ty hoặc tổ chức có sức mạnh và khả năng phục hồi để vượt qua chướng ngại vật và vươn lên ở phía bên kia. Việc sử dụng thuật ngữ "pull through" trong bối cảnh này có thể được coi là một chỉ báo tích cực về sức khỏe tài chính và khả năng phục hồi của một công ty, cho thấy rằng công ty có các nguồn lực và khả năng để xử lý nghịch cảnh và trở nên mạnh mẽ hơn trong thời gian dài. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể vượt qua giai đoạn khó khăn và vượt qua thách thức một cách thành công.

namespace

to get better after a serious illness, operation, etc.

khỏe hơn sau một căn bệnh nghiêm trọng, phẫu thuật, v.v.

Ví dụ:
  • The doctors think she will pull through.

    Các bác sĩ nghĩ rằng cô ấy sẽ vượt qua được.

to succeed in doing something very difficult

thành công trong việc làm một việc gì đó rất khó khăn

Ví dụ:
  • It's going to be tough but we'll pull through it together.

    Sẽ rất khó khăn nhưng chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua.