Định nghĩa của từ comeback

comebacknoun

sự trở lại

/ˈkʌmbæk//ˈkʌmbæk/

Thuật ngữ "comeback" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Ban đầu, nó ám chỉ sự trở lại một địa điểm hoặc vị trí sau khi vắng mặt, tương tự như nghĩa hiện tại của nó. Cách sử dụng từ này đã phát triển để mô tả sự trở lại thành công với sự nổi tiếng hoặc sự phổ biến, đặc biệt là sau một sự thất bại hoặc sụp đổ. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "comeback" theo nghĩa này là vào năm 1909, mô tả sự trở lại thành công của một chính trị gia bị mất uy tín. Nó đã thu hút được sự chú ý vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao và giải trí, nơi các cá nhân hoặc nhóm có thể trở lại sau một thời gian suy thoái.

namespace

if a person in public life makes a comeback, they start doing something again that they had stopped doing, or they become popular again

nếu một người trong cuộc sống công cộng quay trở lại, họ sẽ bắt đầu làm lại điều gì đó mà họ đã ngừng làm hoặc họ trở nên nổi tiếng trở lại

Ví dụ:
  • an ageing pop star trying to stage a comeback

    một ngôi sao nhạc pop già đang cố gắng trở lại

  • The player is on the comeback trail after a serious knee injury.

    Cầu thủ này đang trên đường trở lại sau chấn thương đầu gối nghiêm trọng.

if a thing makes a comeback, it becomes popular and fashionable or successful again

nếu một thứ quay trở lại, nó sẽ trở nên phổ biến và hợp thời trang hoặc thành công trở lại

a quick reply to a critical remark

một câu trả lời nhanh chóng cho một nhận xét quan trọng

Từ, cụm từ liên quan

a way of holding somebody responsible for something wrong that has been done to you

một cách buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó sai trái đã xảy ra với bạn

Ví dụ:
  • You agreed to the contract, so now you have no comeback.

    Bạn đã đồng ý với hợp đồng, vì vậy bây giờ bạn không thể quay lại.