Định nghĩa của từ resurgence

resurgencenoun

sự hồi sinh

/rɪˈsɜːdʒəns//rɪˈsɜːrdʒəns/

"Resurgence" là một từ có gốc tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "resurgere", có nghĩa là "trỗi dậy một lần nữa". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, và từ đó được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc gia tăng mới của một thứ gì đó đã suy giảm trước đó. Nó biểu thị sự trở lại với cuộc sống, sức mạnh hoặc sự nổi tiếng, giống như hình ảnh trỗi dậy trở lại từ trạng thái suy tàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lại nổi lên; sự lại mọc lên

meaningsự sống lại

namespace
Ví dụ:
  • The music industry has experienced a resurgence in recent years due to the rise of streaming services and the popularity of nostalgic throwback tracks.

    Ngành công nghiệp âm nhạc đã có sự hồi sinh trong những năm gần đây nhờ sự ra đời của các dịch vụ phát trực tuyến và sự phổ biến của các bản nhạc hoài cổ.

  • After more than a decade in the wilderness, heavy metal band Arcana has seen a resurgence in popularity among a new generation of fans.

    Sau hơn một thập kỷ im ắng, ban nhạc heavy metal Arcana đã chứng kiến ​​sự hồi sinh về mức độ nổi tiếng trong thế hệ người hâm mộ mới.

  • The resurgence of vinyl records has brought about a renaissance in the music industry, with gramophones and turntables making a comeback in homes across the world.

    Sự hồi sinh của đĩa than đã mang lại sự hồi sinh cho ngành công nghiệp âm nhạc, khi máy hát đĩa và máy quay đĩa quay trở lại trong các gia đình trên khắp thế giới.

  • The video game industry is currently experiencing a resurgence thanks to the emergence of new gaming platforms, such as virtual and augmented reality.

    Ngành công nghiệp trò chơi điện tử hiện đang có sự hồi sinh nhờ sự xuất hiện của các nền tảng chơi game mới, chẳng hạn như thực tế ảo và thực tế tăng cường.

  • Despite setbacks and controversies, the #MeToo movement has shown a remarkable resurgence in its impact, with powerful men being held accountable for their actions.

    Bất chấp những thất bại và tranh cãi, phong trào #MeToo đã cho thấy sự hồi sinh đáng kể về tác động của mình, khi những người đàn ông quyền lực phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The moment the news of the resurgence of wildflowers in the Scottish Highlands broke, it garnered a nationwide buzz, with people planning trips to witness the stunning spectacle.

    Ngay khi tin tức về sự tái sinh của các loài hoa dại ở Cao nguyên Scotland lan truyền, nó đã gây xôn xao khắp cả nước, mọi người lên kế hoạch đi để chứng kiến ​​cảnh tượng tuyệt đẹp này.

  • Following years of controversy and disarray, Rhuli reclaimed his position as Welsh rugby captain, sparking a resurgence in the team's fortunes.

    Sau nhiều năm gây tranh cãi và hỗn loạn, Rhuli đã giành lại vị trí đội trưởng đội bóng bầu dục xứ Wales, làm hồi sinh vận mệnh của đội bóng.

  • Superheroes have made a major resurgence in popular culture in recent years, with movies, TV shows, and video games providing an endless supply of superhero entertainment.

    Những năm gần đây, siêu anh hùng đã có sự hồi sinh mạnh mẽ trong nền văn hóa đại chúng, với phim ảnh, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử cung cấp nguồn giải trí siêu anh hùng vô tận.

  • Many artisanal crafts have seen a resurgence in popularity as people rediscover the pleasure of making and creating by hand.

    Nhiều nghề thủ công mỹ nghệ đã trở nên phổ biến trở lại khi mọi người lại khám phá ra niềm vui khi được làm và sáng tạo bằng tay.

  • The resurgence of political extremism in certain parts of the world has led to a worrying trend of hate crimes, highlighting the need for greater social cohesion and tolerance.

    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan chính trị ở một số khu vực trên thế giới đã dẫn đến xu hướng tội phạm thù hận đáng lo ngại, làm nổi bật nhu cầu về sự gắn kết xã hội và khoan dung hơn.