Định nghĩa của từ upturn

upturnnoun

sự lộn ngược

/ˈʌptɜːn//ˈʌptɜːrn/

Từ "upturn" có nguồn gốc khá đơn giản, bắt nguồn từ sự kết hợp của giới từ "up" và danh từ "turn". "Up" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ tiếng Anh cổ, ám chỉ vị trí hoặc hướng cao hơn. "Turn" cũng có lịch sử lâu đời, có nghĩa là xoay hoặc thay đổi hướng. Khi kết hợp, "upturn" xuất hiện vào thế kỷ 16 để mô tả sự thay đổi hoặc chuyển động theo hướng tích cực, thường ám chỉ sự cải thiện về điều kiện kinh tế hoặc xã hội. Ý nghĩa này vẫn là trọng tâm trong cách sử dụng của nó ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tăng, sự lên (giá c)

meaningsự khá lên, sự tiến lên

namespace
Ví dụ:
  • The market took an unexpected upturn after the release of the positive economic data.

    Thị trường có sự tăng trưởng bất ngờ sau khi dữ liệu kinh tế tích cực được công bố.

  • Despite the tough economic times, our company has seen an upturn in sales due to the introduction of a new product line.

    Bất chấp thời buổi kinh tế khó khăn, doanh số của công ty chúng tôi vẫn tăng nhờ vào việc giới thiệu dòng sản phẩm mới.

  • The rise in commodity prices has led to an upturn in profits for the mining industry.

    Sự tăng giá hàng hóa đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận cho ngành khai khoáng.

  • The growth of the tech sector has brought about an upturn in the overall economy of the region.

    Sự phát triển của ngành công nghệ đã mang lại sự khởi sắc cho nền kinh tế chung của khu vực.

  • The recent policy changes have resulted in an upturn in investor confidence, leading to a surge in stock prices.

    Những thay đổi chính sách gần đây đã làm tăng lòng tin của nhà đầu tư, dẫn đến giá cổ phiếu tăng vọt.

  • The company's shares have experienced a dramatic upturn thanks to the successful launch of a new product.

    Cổ phiếu của công ty đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc ra mắt thành công sản phẩm mới.

  • The improving sentiment in the financial markets has resulted in an upturn in banking stocks.

    Tâm lý lạc quan trên thị trường tài chính đã dẫn đến sự tăng giá của cổ phiếu ngân hàng.

  • The news about the stable economic conditions has brought about an upturn in consumer sentiment, leading to increased spending.

    Tin tức về tình hình kinh tế ổn định đã làm tăng niềm tin của người tiêu dùng, dẫn đến tăng chi tiêu.

  • The implementation of the innovative production techniques has led to an upturn in productivity and output.

    Việc áp dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến đã dẫn đến sự gia tăng năng suất và sản lượng.

  • The rise in consumer demand has led to an upturn in manufacturing activities and a positive outlook for the industry.

    Nhu cầu tiêu dùng tăng đã dẫn đến sự khởi sắc trong hoạt động sản xuất và triển vọng tích cực cho ngành.