Định nghĩa của từ giveaway

giveawaynoun

phát phần thưởng

/ˈɡɪvəweɪ//ˈɡɪvəweɪ/

Từ "giveaway" có nguồn gốc từ động từ "give" và danh từ "away". Phần "away" biểu thị sự di chuyển hoặc trạng thái bị loại bỏ hoặc mất mát. Lần đầu tiên sử dụng "giveaway" được ghi chép có từ đầu thế kỷ 19, khi đó ban đầu nó có nghĩa là "tặng miễn phí thứ gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ thứ gì dễ thấy hoặc dễ xác định, chẳng hạn như một bí mật "được tặng miễn phí" thông qua hành động của ai đó. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả các mặt hàng khuyến mại miễn phí được tặng để thu hút sự chú ý hoặc khuyến khích bán hàng.

namespace

something that a company gives free, usually with something else that is for sale

thứ gì đó mà một công ty cung cấp miễn phí, thường là cùng với thứ khác để bán

Ví dụ:
  • There's lots of amazing giveaways, from cinema tickets to film posters.

    Có rất nhiều quà tặng hấp dẫn, từ vé xem phim đến áp phích phim.

  • The bookstore is having a giveaway of a signed copy of the latest bestseller.

    Hiệu sách đang có chương trình tặng một bản sao có chữ ký của cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.

  • The skincare brand is giving away free samples of their best-selling product.

    Thương hiệu chăm sóc da này đang tặng miễn phí mẫu sản phẩm bán chạy nhất của họ.

  • The charity organization is hosting a giveaway to raise funds for a children's hospital.

    Tổ chức từ thiện đang tổ chức một buổi tặng quà để gây quỹ cho một bệnh viện nhi.

  • The online retailer is giving away a $100 gift card to celebrate their anniversary.

    Nhà bán lẻ trực tuyến đang tặng thẻ quà tặng trị giá 100 đô la để kỷ niệm ngày thành lập của họ.

something that makes you guess the real truth about something/somebody

điều gì đó khiến bạn đoán được sự thật về điều gì đó/ai đó

Ví dụ:
  • She pretended she wasn't excited but the expression on her face was a dead (= obvious) giveaway.

    Cô ấy giả vờ như không hào hứng nhưng biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy là một sự thể hiện rõ ràng (= hiển nhiên).

Từ, cụm từ liên quan