Định nghĩa của từ protrusion

protrusionnoun

nhô ra

/prəˈtruːʒn//prəʊˈtruːʒn/

Từ "protrusion" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pro" có nghĩa là "forward" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Trong tiếng Latin, từ "protrusio" ám chỉ hành động đẩy hoặc đẩy một vật gì đó về phía trước. Trong tiếng Anh, từ "protrusion" được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ hành động đẩy hoặc đẩy một vật gì đó về phía trước, thường theo cách mạnh mẽ hoặc đột ngột. Theo thời gian, ý nghĩa của "protrusion" được mở rộng để mô tả một cấu trúc vật lý hoặc một phần nhô ra hoặc nhô ra ngoài bề mặt hoặc đường viền. Điều này có thể bao gồm các đặc điểm cơ thể như mũi nhô ra hoặc cục u trên đầu, cũng như các cấu trúc tự nhiên như đá hoặc núi nhô ra khỏi cảnh quan xung quanh. Ngày nay, từ "protrusion" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, địa chất và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra

meaningchỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra

namespace
Ví dụ:
  • The dentist noted a small protrusion on the patient's x-ray, indicating the presence of a wisdom tooth.

    Bác sĩ nha khoa đã phát hiện một chỗ lồi nhỏ trên phim chụp X-quang của bệnh nhân, cho thấy sự hiện diện của răng khôn.

  • The designer intentionally added a protrusion to the handle of the kitchen gadget for improved grip.

    Nhà thiết kế cố tình thêm một phần nhô ra vào tay cầm của dụng cụ nhà bếp để tăng độ bám.

  • The architect incorporated a distinctive protrusion into the facade of the building, adding a unique architectural feature.

    Kiến trúc sư đã kết hợp phần nhô ra đặc biệt vào mặt tiền của tòa nhà, tạo nên nét kiến ​​trúc độc đáo.

  • The protrusion on the left side of the car bumper served as a defensive feature, protecting it from minor impacts.

    Phần nhô ra ở phía bên trái cản xe có tác dụng phòng thủ, bảo vệ xe khỏi những va chạm nhỏ.

  • The doctor observed a protrusion on the patient's skin, which he suspected might be a sign of a growth.

    Bác sĩ quan sát thấy một chỗ lồi ra trên da bệnh nhân, ông nghi ngờ đó có thể là dấu hiệu của sự phát triển.

  • The protrusion on the rock face served as a handhold for climbers, making the route easier to navigate.

    Phần nhô ra trên vách đá đóng vai trò như chỗ bám tay cho người leo núi, giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn.

  • The engineer included a protrusion on the edge of the building platform to prevent objects from falling off the side.

    Người kỹ sư đã thiết kế một phần nhô ra ở mép sàn tòa nhà để ngăn các vật thể rơi ra khỏi sàn.

  • The protrusion on the end of the pen was designed to help the user control the flow of ink.

    Phần nhô ra ở đầu bút được thiết kế để giúp người dùng kiểm soát dòng mực.

  • The athlete's chin protruded noticeably during the sprint, which might indicate a risk of injury in the long term.

    Cằm của vận động viên nhô ra đáng kể trong khi chạy nước rút, điều này có thể báo hiệu nguy cơ chấn thương về lâu dài.

  • The protrusion on the oven door prevented it from closing properly, creating an unsafe situation in the kitchen.

    Phần nhô ra trên cửa lò nướng khiến cửa không thể đóng lại đúng cách, gây mất an toàn trong bếp.