Định nghĩa của từ raffle

rafflenoun

xổ số

/ˈræfl//ˈræfl/

Từ "raffle" bắt nguồn từ tiếng Ý "ragione", có nghĩa là "outline" hoặc "trật tự". Vào thế kỷ 17, những người điều hành xổ số Ý đã sử dụng một quy trình gọi là "rút thăm", trong đó một số con số ngẫu nhiên sẽ quyết định người chiến thắng trong xổ số. Thuật ngữ tiếng Ý "ragione" được chuyển thể thành "raffla" trong tiếng Pháp và từ đó được mượn sang tiếng Anh là "raffle." Trong một cuộc xổ số, vé được bán và một cuộc rút thăm ngẫu nhiên được tổ chức để xác định người chiến thắng. Giải thưởng có thể là một món đồ duy nhất hoặc nhiều món đồ, và vé trúng thưởng thường được rút ra một cách ngẫu nhiên. Xổ số thường được sử dụng như một hình thức gây quỹ, trong đó những người tham gia mua vé và số tiền thu được sẽ được chuyển cho một tổ chức từ thiện hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "raffle" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả loại trò chơi may rủi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi

exampleto raffle for a watch: dự xổ số để lấy đồng hồ

meaningcuộc xổ số

type nội động từ

meaningdự xổ số

exampleto raffle for a watch: dự xổ số để lấy đồng hồ

namespace
Ví dụ:
  • The charity event included a raffle with prizes donated by local businesses.

    Sự kiện từ thiện bao gồm chương trình rút thăm trúng thưởng với các giải thưởng do các doanh nghiệp địa phương tài trợ.

  • At the school fundraiser, we sold tickets for the annual raffle to win a luxury vacation.

    Tại buổi gây quỹ của trường, chúng tôi đã bán vé tham gia chương trình rút thăm trúng thưởng một kỳ nghỉ sang trọng.

  • The winners of the raffle were announced at the end of the event, and they were all thrilled with their prizes.

    Những người chiến thắng trong cuộc rút thăm trúng thưởng đã được công bố vào cuối sự kiện và tất cả đều rất vui mừng với giải thưởng của mình.

  • We raffled off a brand new bicycle as the grand prize, and it was a huge hit with the attendees.

    Chúng tôi đã tổ chức rút thăm trúng thưởng một chiếc xe đạp hoàn toàn mới làm giải thưởng lớn và nó đã gây được tiếng vang lớn với những người tham dự.

  • The raffle helped us raise a significant amount of money for the hospital's new wing.

    Buổi xổ số đã giúp chúng tôi quyên góp được một số tiền đáng kể cho khu mới của bệnh viện.

  • I bought a raffle ticket for the chance to win the Lamborghini on display at the exhibition.

    Tôi đã mua một tấm vé số để có cơ hội trúng thưởng chiếc Lamborghini được trưng bày tại triển lãm.

  • The raffle tickets were sold at a discounted price for early bird buyers.

    Vé số được bán với giá ưu đãi cho những người mua sớm.

  • The raffle draw will take place at the gala dinner next weekend.

    Buổi rút thăm trúng thưởng sẽ diễn ra tại bữa tiệc tối vào cuối tuần tới.

  • The hospital organizes a weekly raffle to give out smaller prizes to patients as a form of therapy.

    Bệnh viện tổ chức xổ số hàng tuần để trao những giải thưởng nhỏ cho bệnh nhân như một hình thức trị liệu.

  • The grand prize from the raffle will be announced next month in front of a live audience.

    Giải thưởng lớn từ cuộc xổ số sẽ được công bố vào tháng tới trước khán giả trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches