Định nghĩa của từ tang

tangnoun

Tang

/tæŋ//tæŋ/

Từ "tang" bắt nguồn từ tiếng Quan Thoại 汁 (chá tāng), có nghĩa là "đồ uống trà" hoặc "súp trà". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một cách pha trà cụ thể bao gồm pha trà với nhiều loại gia vị, thảo mộc và trái cây khô ngoài nước. Việc pha chế và tiêu thụ những đồ uống như vậy lan truyền từ Trung Quốc sang Hàn Quốc và Nhật Bản thông qua thương mại và trao đổi văn hóa, và hương vị và mùi thơm độc đáo của món ăn cuối cùng đã mang lại cho nó cái tên "tang" trong ngôn ngữ bản địa của các quốc gia này. Ngày nay, thuật ngữ "tang" thường được liên kết với những đồ uống trà có gia vị này, được thưởng thức như một thức uống nóng trong những tháng mùa đông lạnh giá ở các nền văn hóa Đông Á.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuôi (dao...)

exampleto tang bees: khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

type ngoại động từ

meaninglắp chuôi, làm chuôi (dao...)

exampleto tang bees: khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of the oranges made my mouth pucker with a tangy sweetness.

    Mùi thơm của cam làm miệng tôi cong lên vì vị ngọt chua.

  • The lemon juice added a tangy kick to the salad dressing.

    Nước cốt chanh làm tăng thêm vị chua cho nước sốt trộn salad.

  • The grapefruit slices left a tangy aftertaste on my tongue.

    Những lát bưởi để lại dư vị chua nhẹ trên lưỡi tôi.

  • The sour taste of the apple cider vinegar tangled with the sweetness of the honey in the dressing.

    Vị chua của giấm táo hòa quyện với vị ngọt của mật ong trong nước sốt.

  • The ice pop's tart flavor made my taste buds tingle.

    Hương vị chua của kem đá khiến vị giác của tôi tê tê.

  • The lime slices gave the fish a delicious tang that complemented the saltiness of the seasoning.

    Những lát chanh mang lại cho cá hương vị thơm ngon, bổ sung cho vị mặn của gia vị.

  • The grapefruit's zesty flavor contrasted nicely with the richness of the chocolate cake.

    Hương vị thơm ngon của bưởi tương phản tuyệt vời với vị béo ngậy của bánh sô-cô-la.

  • The pickle's tang added a refreshing crunch to the sandwich.

    Vị chua của dưa chua tạo thêm độ giòn tươi mát cho chiếc bánh sandwich.

  • The tartness of the black cherry combined well with the sweetness of the vanilla ice cream.

    Vị chua của anh đào đen kết hợp hài hòa với vị ngọt của kem vani.

  • The vinegary smell of the pickles filled the air and made my nose wrinkle in anticipation.

    Mùi giấm của dưa chua lan tỏa trong không khí và khiến mũi tôi nhăn lại vì háo hức.