danh từ
vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ
Default
(Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện
phần phụ
/əˈpendɪdʒ//əˈpendɪdʒ/"Appendage" bắt nguồn từ tiếng Latin "appendere", có nghĩa là "treo lên" hoặc "gắn vào". Đây là sự phản ánh rõ ràng về cách sử dụng từ này: mô tả thứ gì đó treo hoặc gắn vào thứ khác. Hành trình của từ này sang tiếng Anh bắt đầu vào thế kỷ 14, phát triển từ "appendent", có nghĩa là "treo từ" hoặc "gắn vào". "Appendage" vẫn giữ nguyên nghĩa treo hoặc gắn này, thường ám chỉ các bộ phận cơ thể như chân tay, nhưng cũng có thể áp dụng cho những thứ không phải vật lý như các phần của một cuốn sách hoặc các tính năng bổ sung được thêm vào một thứ gì đó.
danh từ
vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ
Default
(Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện
a thing that is added or attached to something larger or more important
một thứ được thêm vào hoặc gắn liền với một cái gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn
Họ coi Scotland chỉ là một phần phụ của nước Anh.
Bạch tuộc có một số phần phụ dài, linh hoạt gọi là xúc tu dùng để bắt con mồi.
Bàn tay con người là một sự sắp xếp phức tạp của xương, cơ và các phần phụ cho phép chúng ta thao tác các vật thể trong môi trường xung quanh.
Vòi của voi là một bộ phận phụ độc đáo và hấp dẫn mà nó sử dụng cho mọi việc, từ uống nước đến cầm nắm đồ vật.
Loài rết có nhiều phần phụ nhỏ trên cơ thể phân đốt của mình, dùng để di chuyển và tự vệ.
part of a living thing, such as an insect, that sticks out and has a particular function
một phần của sinh vật sống, chẳng hạn như côn trùng, nhô ra và có chức năng cụ thể
Hai phần phụ treo ở miệng côn trùng được sử dụng để phát hiện và nếm thức ăn.