Định nghĩa của từ drawstring

drawstringnoun

dây rút

/ˈdrɔːstrɪŋ//ˈdrɔːstrɪŋ/

Thuật ngữ "drawstring" là sự kết hợp của hai từ: "draw" và "string". Đây là một thuật ngữ mô tả xuất hiện vì sợi dây được sử dụng để "draw" hoặc thắt chặt phần mở của một loại quần áo hoặc túi xách. Việc sử dụng dây để đóng các phần mở đã có từ nhiều thế kỷ trước, với các ví dụ được tìm thấy trong quần áo và hộp đựng thời cổ đại. Bản thân thuật ngữ "drawstring" có thể xuất hiện vào thế kỷ 16 hoặc 17, trùng với sự phổ biến ngày càng tăng của các loại quần áo có khóa điều chỉnh được.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)

namespace
Ví dụ:
  • The hood on my jacket has a drawstring that I can tighten around my neck to keep myself warm in chilly weather.

    Mũ trùm đầu trên áo khoác của tôi có dây rút mà tôi có thể thắt chặt quanh cổ để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá.

  • I love using a drawstring bag for carrying my yoga mat as it's easy to pack up and my mat won't fall out while I'm on the go.

    Tôi thích dùng túi rút để đựng thảm tập yoga vì dễ đóng gói và thảm không bị rơi ra khi tôi di chuyển.

  • The beach towel I just bought has a drawstring that I can use to create a Nautilus shell-like shape while drying off after a swim in the ocean.

    Chiếc khăn tắm biển mà tôi vừa mua có dây rút mà tôi có thể dùng để tạo hình giống vỏ ốc anh vũ trong khi lau khô người sau khi bơi ở biển.

  • I've attached a drawstring to the bottom of my curtains to keep out drafts and reduce the amount of light entering my bedroom each morning.

    Tôi đã buộc một sợi dây rút vào dưới rèm cửa để chặn gió lùa và giảm lượng ánh sáng chiếu vào phòng ngủ mỗi buổi sáng.

  • The drawstring on my backpack is perfect for holding my water bottle securely in place as I hike through the mountains.

    Dây rút trên ba lô rất phù hợp để giữ bình nước của tôi cố định khi tôi đi bộ đường dài qua núi.

  • I've used my sewing kit to add a drawstring to a pair of yoga pants I received as a gift, making them more comfortable to wear during high-intensity workouts.

    Tôi đã sử dụng bộ dụng cụ may vá của mình để thêm dây rút vào chiếc quần tập yoga mà tôi được tặng, giúp tôi thoải mái hơn khi mặc trong các bài tập cường độ cao.

  • The drawstring on my waistcoat is adjustable, allowing me to customize the fit to my preferences.

    Dây rút trên áo ghi-lê của tôi có thể điều chỉnh được, cho phép tôi tùy chỉnh độ vừa vặn theo sở thích của mình.

  • I've decided to buy a drawstring bag for carrying my gym clothes around, as it's more convenient and practical than carrying everything in my hands.

    Tôi quyết định mua một chiếc túi rút để đựng quần áo tập thể dục vì nó tiện lợi và thiết thực hơn so với việc phải cầm mọi thứ trên tay.

  • The drawstring on my hoodie is loose enough to prevent my hair from getting tangled, while also being tight enough to hold the hood securely in place against the wind.

    Dây rút trên áo hoodie của tôi đủ rộng để tránh tóc tôi bị rối, đồng thời cũng đủ chặt để giữ mũ trùm đầu cố định trước gió.

  • I've added a drawstring to my bathrobe to make it more comfortable and stylish to wear around the house, especially during winter.

    Tôi đã thêm dây rút vào áo choàng tắm để thoải mái và thời trang hơn khi mặc ở nhà, đặc biệt là vào mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan