Định nghĩa của từ editorial

editorialadjective

biên tập

/ˌedɪˈtɔːriəl//ˌedɪˈtɔːriəl/

Từ "editorial" bắt nguồn từ tiếng Latin "editor", có nghĩa là "publisher" hoặc "người chuẩn bị xuất bản". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động biên tập hoặc chuẩn bị văn bản để in. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các bài viết ý kiến ​​cụ thể do các biên tập viên hoặc nhà xuất bản viết, thể hiện quan điểm của họ về các sự kiện hoặc vấn đề hiện tại. Những bài viết này, thường được tìm thấy trên báo và tạp chí, được gọi là "editorials," biểu thị tiếng nói của chính ấn phẩm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) công tác thu thập và xuất bản

meaning(thuộc) chủ bút (báo...)

type danh từ

meaningbài xã luận (của một tờ báo...)

namespace
Ví dụ:
  • The newspaper's editorial called for stricter gun control laws in light of recent mass shootings.

    Bài xã luận của tờ báo kêu gọi siết chặt luật kiểm soát súng sau các vụ xả súng hàng loạt gần đây.

  • As an editor, I am responsible for crafting editorials that reflect our publication's values and stance on important issues.

    Là một biên tập viên, tôi chịu trách nhiệm biên soạn các bài xã luận phản ánh các giá trị và lập trường của ấn phẩm về các vấn đề quan trọng.

  • The editorial board unanimously endorsed the mayoral candidate in a strongly worded statement.

    Ban biên tập đã nhất trí ủng hộ ứng cử viên thị trưởng bằng một tuyên bố có lời lẽ mạnh mẽ.

  • The editorial page contains a collection of opinions, editorials, and letters from readers.

    Trang biên tập chứa đựng tập hợp các ý kiến, bài xã luận và thư từ độc giả.

  • The editorial writer's job is to express the newspaper's position on news events and propose solutions to ongoing problems.

    Công việc của biên tập viên là thể hiện quan điểm của tờ báo về các sự kiện tin tức và đề xuất giải pháp cho các vấn đề đang diễn ra.

  • The editorial board met to discuss the pending legislation and its potential impact on the community.

    Ban biên tập đã họp để thảo luận về luật đang chờ ban hành và tác động tiềm tàng của nó đối với cộng đồng.

  • The publication's editorial cartoon shed light on a contentious political issue in a humorous and thought-provoking manner.

    Bức biếm họa của ấn phẩm này đã làm sáng tỏ một vấn đề chính trị gây tranh cãi theo cách hài hước và gợi nhiều suy nghĩ.

  • The newspaper's editorial team received numerous complaints about a recent piece that was deemed too harsh in its criticism.

    Nhóm biên tập của tờ báo đã nhận được nhiều khiếu nại về một bài viết gần đây được cho là có lời chỉ trích quá gay gắt.

  • The opinion editor was tasked with writing a front-page editorial in honor of National First Amendment Day.

    Biên tập viên mục ý kiến ​​được giao nhiệm vụ viết bài xã luận trang nhất để tôn vinh Ngày Tu chính án thứ nhất quốc gia.

  • The editorial columnist's article touched on a hotly debated topic and provided a refreshing perspective that sparked a lively discussion in the comments section.

    Bài viết của biên tập viên đã đề cập đến một chủ đề được tranh luận sôi nổi và đưa ra góc nhìn mới mẻ, làm dấy lên cuộc thảo luận sôi nổi trong phần bình luận.

Từ, cụm từ liên quan