danh từ
sự lưu thông
the circulation of the blood: sự lưu thông của máu
sự lưu hành (tiền tệ
to put into circulation: cho lưu hành
to withdraw from circulation: không cho lưu hành, thu hồi
tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
Default
(giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá