Định nghĩa của từ societal

societaladjective

xã hội

/səˈsaɪətl//səˈsaɪətl/

"Societal" bắt nguồn từ tiếng Latin "societas", có nghĩa là "companionship" hoặc "hiệp hội". Từ này bắt nguồn từ động từ "socius", có nghĩa là "companion" hoặc "đồng minh". Theo thời gian, "societas" đã phát triển thành từ tiếng Anh "society", ám chỉ một nhóm người sống cùng nhau trong một cộng đồng. Thêm hậu tố "-al" vào "society" sẽ tạo ra tính từ "societal," biểu thị một cái gì đó liên quan đến hoặc đặc trưng của xã hội.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc xã hội

namespace
Ví dụ:
  • The societal norms of wearing a formal suit to business meetings still persist in many industries.

    Chuẩn mực xã hội về việc mặc vest trang trọng khi họp kinh doanh vẫn còn tồn tại ở nhiều ngành công nghiệp.

  • The effects of poverty on societal mobility have been extensively studied and debated.

    Tác động của đói nghèo đến sự di chuyển xã hội đã được nghiên cứu và tranh luận rộng rãi.

  • The societal pressures of adulthood, such as financial responsibility and career decisions, can be overwhelming for some individuals.

    Áp lực xã hội khi trưởng thành, chẳng hạn như trách nhiệm tài chính và quyết định nghề nghiệp, có thể trở nên quá sức đối với một số cá nhân.

  • Many societal issues, such as climate change and income inequality, require collective action and political will to address.

    Nhiều vấn đề xã hội, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng thu nhập, đòi hỏi hành động tập thể và ý chí chính trị để giải quyết.

  • The societal stigma against mental health issues is slowly being dissipated by awareness campaigns and open discussions.

    Sự kỳ thị của xã hội đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần đang dần được xóa bỏ thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức và các cuộc thảo luận cởi mở.

  • The societal structure of a hierarchical corporation can either promote or hinder innovation and collaboration among employees.

    Cấu trúc xã hội của một tập đoàn theo hệ thống phân cấp có thể thúc đẩy hoặc cản trở sự đổi mới và hợp tác giữa các nhân viên.

  • The evolution of societal values and beliefs has implications for the ways we conceive of justice and morality.

    Sự phát triển của các giá trị và niềm tin xã hội có ý nghĩa đối với cách chúng ta quan niệm về công lý và đạo đức.

  • Societal prejudices and discriminatory practices have a long and complex history, and their legacy can still be felt today.

    Những định kiến ​​xã hội và hành vi phân biệt đối xử có lịch sử lâu dài và phức tạp, và di sản của chúng vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

  • The societal expectation of productivity and achievement in modern society can lead to feelings of anxiety and burnout in some individuals.

    Kỳ vọng của xã hội về năng suất và thành tích trong xã hội hiện đại có thể dẫn đến cảm giác lo lắng và kiệt sức ở một số cá nhân.

  • The societal concept of success and accumulation of wealth is often at odds with the sustainability and equity needed for a livable future.

    Khái niệm xã hội về thành công và tích lũy của cải thường trái ngược với tính bền vững và công bằng cần thiết cho một tương lai đáng sống.