Định nghĩa của từ known

knownverb

quen thuộc, thông thường

/nəʊn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "known" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cūþ," có nghĩa là "known, familiar, well-known." Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kunþaz," có khả năng bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gnō," có nghĩa là "biết". Dòng dõi này phản ánh hành trình dài và hấp dẫn của các từ theo thời gian, cho thấy cách một khái niệm duy nhất đã phát triển qua các ngôn ngữ và nền văn hóa trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type động từ knew; known

meaningbiết; hiểu biết

exampleto know about something: biết về cái gì

exampleto know at least three languages: biết ít nhất ba thứ tiếng

exampleto know how to play chess: biết đánh cờ

meaningbiết, nhận biết; phân biệt được

exampleto know somebody at once: nhận biết được ai ngay lập tức

exampleto know one from another: phân biệt được cái này với cái khác

meaningbiết, quen biết

exampleto know by sight: biết mặt

exampleto know by name: biết tên

exampleto get to know somebody: làm quen được với ai

type danh từ (thông tục)

meaningto be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

exampleto know about something: biết về cái gì

exampleto know at least three languages: biết ít nhất ba thứ tiếng

exampleto know how to play chess: biết đánh cờ

namespace
Ví dụ:
  • The famous painter, Leonardo da Vinci, was known for his lifelike portraits and intricate designs.

    Họa sĩ nổi tiếng Leonardo da Vinci được biết đến với những bức chân dung sống động và những thiết kế phức tạp.

  • The city of Venice is known for its enchanting canals and gondolas.

    Thành phố Venice nổi tiếng với những kênh đào và thuyền gondola quyến rũ.

  • Alexander Fleming, the discoverer of penicillin, was a respected scientist who was known for his breakthrough research in microbiology.

    Alexander Fleming, người phát hiện ra penicillin, là một nhà khoa học được kính trọng và nổi tiếng với nghiên cứu đột phá về vi sinh vật học.

  • The Nile River is known for its vital role in the economy and culture of Egypt.

    Sông Nile được biết đến với vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa của Ai Cập.

  • Elon Musk, the CEO of SpaceX and Tesla, is a well-known entrepreneur and innovator in the fields of technology and renewable energy.

    Elon Musk, CEO của SpaceX và Tesla, là một doanh nhân và nhà cải tiến nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ và năng lượng tái tạo.

  • The Great Barrier Reef, located off the coast of Australia, is a world-renowned attraction known for its stunning marine life and vibrant colors.

    Rạn san hô Great Barrier, nằm ngoài khơi bờ biển Úc, là điểm tham quan nổi tiếng thế giới với hệ sinh vật biển tuyệt đẹp và màu sắc rực rỡ.

  • The Renaissance, a cultural movement that originated in Italy during the 14th century, was known for its emphasis on humanism and the revival of classical learning.

    Phục hưng, một phong trào văn hóa có nguồn gốc từ Ý vào thế kỷ 14, nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa nhân văn và sự phục hồi của nền học thuật cổ điển.

  • The singer Beyoncé is known for her powerful vocals and dynamic stage performances.

    Ca sĩ Beyoncé nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn sôi động trên sân khấu.

  • The annual Running of the Bulls festival in Pamplona, Spain, is a popular tradition that has gained widespread recognition.

    Lễ hội chạy bò tót thường niên ở Pamplona, ​​Tây Ban Nha, là một truyền thống phổ biến đã được công nhận rộng rãi.

  • Maya Angelou, the beloved poet and civil rights activist, was known for her powerful words and influence on contemporary literature.

    Maya Angelou, nhà thơ và nhà hoạt động dân quyền được yêu mến, được biết đến với những ngôn từ mạnh mẽ và ảnh hưởng của bà đến nền văn học đương đại.