tính từ
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
universal gravitation: sức hấp dẫn của vạn vật
universal language: ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
universal suffrage: sự bỏ phiếu phổ thông
universal law: luật chung, luật phổ biến
universal misery: nỗi đau khổ chung
Default
phổ dụng