Định nghĩa của từ universal

universaladjective

phổ quát

/ˌjuːnɪˈvɜːsl//ˌjuːnɪˈvɜːrsl/

Từ "universal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "universus" và "omnis". Trong tiếng Latin, "universus" ám chỉ toàn bộ vũ trụ hoặc thế giới nói chung, trong khi "omnis" có nghĩa là tất cả hoặc mọi thứ. Các từ tiếng Latin được sử dụng để mô tả thứ gì đó liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới hoặc vũ trụ. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, các từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh cổ và được chuyển thể thành "universil" hoặc "universeil". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "universal" và từ này có nghĩa hiện đại, ám chỉ thứ gì đó có thể áp dụng hoặc hiệu quả ở mọi nơi hoặc đối với mọi người. Ngày nay, từ "universal" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả các khái niệm, lý thuyết và chân lý được cho là đúng hoặc có thể áp dụng ở mọi nơi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật

exampleuniversal gravitation: sức hấp dẫn của vạn vật

exampleuniversal language: ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)

meaningtoàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng

exampleuniversal suffrage: sự bỏ phiếu phổ thông

exampleuniversal law: luật chung, luật phổ biến

exampleuniversal misery: nỗi đau khổ chung

typeDefault

meaningphổ dụng

namespace

done by or involving all the people in the world or in a particular group

được thực hiện bởi hoặc liên quan đến tất cả mọi người trên thế giới hoặc trong một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • Such problems are a universal feature of old age.

    Những vấn đề như vậy là đặc điểm chung của tuổi già.

  • Agreement on this issue is almost universal.

    Thỏa thuận về vấn đề này gần như là phổ biến.

  • universal suffrage (= the right of all the people in a country to vote)

    quyền bầu cử phổ thông (= quyền của tất cả người dân trong một quốc gia được bầu cử)

  • The principle of gravity is a universal law that governs all objects with mass in the universe.

    Nguyên lý hấp dẫn là một định luật phổ quát chi phối mọi vật thể có khối lượng trong vũ trụ.

  • The language of music is a universal language that transcends cultural boundaries and speaks to people of all origins.

    Ngôn ngữ âm nhạc là ngôn ngữ chung có thể vượt qua mọi ranh giới văn hóa và giao tiếp với mọi người ở mọi nguồn gốc.

Ví dụ bổ sung:
  • There was universal disgust at what he had done.

    Có sự ghê tởm chung về những gì anh ta đã làm.

  • The increase in crime has been a universal phenomenon.

    Sự gia tăng tội phạm đã là một hiện tượng phổ biến.

  • These practices remain universal among the islanders.

    Những tập tục này vẫn còn phổ biến ở người dân đảo.

  • The party wanted to introduce a universal healthcare system.

    Đảng muốn giới thiệu một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân.

  • A representative assembly is a near universal feature of modern democracies.

    Quốc hội đại diện là một đặc điểm gần như phổ biến của các nền dân chủ hiện đại.

true or right at all times and in all places

đúng hoặc đúng ở mọi lúc và mọi nơi

Ví dụ:
  • universal facts about human nature

    sự thật phổ quát về bản chất con người