Định nghĩa của từ prevalent

prevalentadjective

phổ biến

/ˈprevələnt//ˈprevələnt/

Từ "prevalent" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prevallent", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "prevaleo", có nghĩa là "thống trị" hoặc "có quyền tối cao". Trong tiếng Latin, "prevaleo" là ngôi thứ nhất số ít của động từ "prevalere", là sự kết hợp của "prae" (có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước") và "valeo" (có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có sức mạnh"). Trong tiếng Anh, "prevalent" ban đầu có nghĩa là "thống trị" hoặc "có ảnh hưởng mạnh mẽ", nhưng dần dần nó có nghĩa là hiện đại, có nghĩa là "widespread" hoặc "thường xảy ra". Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một xu hướng phổ biến hoặc thống trị, một tình trạng thịnh hành hoặc một ý tưởng được chấp nhận rộng rãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường thấy, thịnh hành, đang lưu hành

exampleprevalent custom: phong tục đang thịnh hành

namespace
Ví dụ:
  • In recent years, social media has become increasingly prevalent in our daily lives, with millions of people using platforms like Facebook, Twitter, and Instagram every day.

    Trong những năm gần đây, mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, với hàng triệu người sử dụng các nền tảng như Facebook, Twitter và Instagram mỗi ngày.

  • Allergy season seems to be prevalent in this part of the country, with pollen counts reaching record highs and causing widespread misery for those who suffer from allergies.

    Mùa dị ứng dường như đang diễn ra phổ biến ở khu vực này của đất nước, với lượng phấn hoa đạt mức cao kỷ lục và gây ra sự khốn khổ cho những người bị dị ứng.

  • Obesity is a prevalent health issue affecting large portions of the population in developed countries, with researchers warning of a potential epidemic.

    Béo phì là một vấn đề sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến phần lớn dân số ở các nước phát triển, các nhà nghiên cứu cảnh báo về nguy cơ trở thành một đại dịch.

  • The use of renewable energy sources, such as wind and solar power, is becoming increasingly prevalent as more and more people become aware of the environmental benefits.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời đang ngày càng phổ biến vì ngày càng nhiều người nhận thức được những lợi ích về môi trường.

  • The rise of e-commerce has brought about a significant shift in the retail industry, with traditional brick-and-mortar stores struggling to compete against their online counterparts, which are becoming increasingly prevalent.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong ngành bán lẻ, khi các cửa hàng truyền thống phải vật lộn để cạnh tranh với các đối thủ trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến.

  • Cyberbullying is a growing concern among parents and educators, with instances of online harassment becoming more and more prevalent.

    Bắt nạt trên mạng đang là mối quan tâm ngày càng tăng của các bậc phụ huynh và nhà giáo dục, khi các trường hợp quấy rối trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • The effects of climate change are becoming increasingly prevalent, with rising sea levels, more frequent natural disasters, and increasingly intense weather events wreaking havoc around the world.

    Tác động của biến đổi khí hậu đang ngày càng rõ rệt, với mực nước biển dâng cao, thiên tai xảy ra thường xuyên hơn và các hiện tượng thời tiết ngày càng dữ dội gây ra thiệt hại trên khắp thế giới.

  • Remote work has become more prevalent in recent years, thanks in part to advances in technology that have allowed people to work from virtually anywhere.

    Làm việc từ xa đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, một phần là nhờ vào những tiến bộ của công nghệ cho phép mọi người có thể làm việc ở hầu hết mọi nơi.

  • The sharing economy, which includes companies like Airbnb and Uber, is becoming increasingly prevalent as more and more people look for ways to save money and make use of underutilized resources.

    Nền kinh tế chia sẻ, bao gồm các công ty như Airbnb và Uber, đang ngày càng trở nên phổ biến vì ngày càng nhiều người tìm cách tiết kiệm tiền và tận dụng các nguồn tài nguyên chưa được sử dụng hết.

  • The opioid crisis is a prevalent issue that affects people of all ages and backgrounds, with experts warning that the epidemic is showing no signs of slowing down.

    Cuộc khủng hoảng opioid là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh, trong khi các chuyên gia cảnh báo rằng tình trạng này không có dấu hiệu chậm lại.