Định nghĩa của từ communal

communaladjective

cộng đồng

/kəˈmjuːnl//kəˈmjuːnl/

Từ "communal" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "communalis," có nghĩa là "của nhân dân" hoặc "công chúng". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "communis", có nghĩa là "common" hoặc "chia sẻ". Khái niệm cộng đồng có nguồn gốc từ thời cổ đại, ám chỉ đến các nguồn lực, tài sản hoặc tổ chức xã hội được chia sẻ. Trong bối cảnh xã hội học, thuật ngữ "communal" xuất hiện vào thế kỷ 18 để mô tả các hệ thống xã hội nơi mọi người chia sẻ nguồn lực, đất đai và trách nhiệm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của các thí nghiệm về cuộc sống cộng đồng, chẳng hạn như Cộng đồng Oneida và Phalanxes Fourierist, nhằm mục đích tạo ra các cộng đồng có chủ đích dựa trên nền kinh tế hợp tác và đời sống xã hội chung. Ngày nay, thuật ngữ "communal" được sử dụng để mô tả một loạt các hình thức sắp xếp xã hội, từ nhà ở chung và doanh nghiệp hợp tác đến cộng đồng trực tuyến và các phong trào xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian chung, tài nguyên và mối liên kết xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcông, chung, công cộng

examplecommunal land: đất chung, đất công

examplecommunal house: nhà công cộng; đình (làng)

meaning(thuộc) công xã

meaning(thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân

namespace

shared by, or for the use of, a number of people, especially people who live together

được chia sẻ hoặc sử dụng cho một số người, đặc biệt là những người sống cùng nhau

Ví dụ:
  • a communal kitchen/garden, etc.

    bếp/vườn chung, v.v.

  • As a student he tried communal living for a few years.

    Khi còn là sinh viên, anh ấy đã thử sống chung trong vài năm.

  • The residential complex in the heart of the city offers communal living spaces for its residents, with shared lounges, kitchens, and gardens.

    Khu phức hợp nhà ở tại trung tâm thành phố cung cấp không gian sinh hoạt chung cho cư dân, với phòng khách, bếp và vườn chung.

  • In some communal societies, such as kibbutzim, communal living is a central aspect of social organization, where members share resources, responsibilities, and decision-making.

    Ở một số xã hội cộng đồng, chẳng hạn như kibbutz, đời sống cộng đồng là khía cạnh trung tâm của tổ chức xã hội, nơi các thành viên chia sẻ nguồn lực, trách nhiệm và quyền ra quyết định.

  • Communal dining is a popular tradition in many cultures, bringing people together to share a meal and socialize.

    Ăn uống tập thể là một truyền thống phổ biến ở nhiều nền văn hóa, giúp mọi người cùng nhau chia sẻ bữa ăn và giao lưu.

Ví dụ bổ sung:
  • He led me down the corridor to the communal kitchen.

    Anh dẫn tôi dọc hành lang tới bếp chung.

  • The gardens surrounding the building were communal.

    Những khu vườn xung quanh tòa nhà mang tính chất chung.

  • Water is fetched daily from a communal tap in the centre of the village.

    Nước được lấy hàng ngày từ vòi chung ở trung tâm làng.

Từ, cụm từ liên quan

involving different groups of people in a community

liên quan đến các nhóm người khác nhau trong một cộng đồng

Ví dụ:
  • communal violence between religious groups

    bạo lực cộng đồng giữa các nhóm tôn giáo