Định nghĩa của từ psychedelia

psychedelianoun

ảo giác

/ˌsaɪkəˈdiːliə//ˌsaɪkəˈdiːliə/

Từ "psychedelia" có nguồn gốc từ những năm 1950, trong thời gian các nhà tâm lý học và triết gia đang khám phá các trạng thái ý thức thay đổi thông qua các loại thuốc gây ảo giác như LSD và psilocybin. Thuật ngữ "psychedelic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp psyche (có nghĩa là "mind") và delos (có nghĩa là "làm rõ" hoặc "revealing"), được kết hợp để tạo ra thuật ngữ mới. Từ "psychedelia" được tác giả và nhà thơ người Anh Aldous Huxley chính thức đặt ra trong cuốn sách "The Doors of Perception" xuất bản năm 1954. Trong cuốn sách, Huxley mô tả những trải nghiệm của mình với mescaline, một loại thuốc gây ảo giác, và mô tả các trạng thái thị giác kết quả là "ảo giác". Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong phong trào phản văn hóa của những năm 1960, khi mọi người thử nghiệm thuốc gây ảo giác như một cách để mở rộng nhận thức và thách thức tư duy thông thường. Ngày nay, thuật ngữ "psychedelia" được sử dụng để mô tả không chỉ tác động của thuốc gây ảo giác, mà còn là một hiện tượng văn hóa rộng hơn bao gồm nghệ thuật, âm nhạc, văn học và tâm linh.

namespace
Ví dụ:
  • The music at the concert was pure psychedelia, with swirling melodies and bright, vivid colors filling the air.

    Âm nhạc trong buổi hòa nhạc thực sự mang phong cách ảo giác, với những giai điệu xoay tròn và màu sắc tươi sáng, sống động tràn ngập không khí.

  • The artist's paintings were a psychedelic blend of neon colors and surreal shapes, leaving the viewer lost in a dreamlike state.

    Những bức tranh của nghệ sĩ là sự pha trộn đầy ảo giác giữa màu neon và hình khối siêu thực, khiến người xem như lạc vào trạng thái mơ màng.

  • The protagonist's journey through the forest was bugged out, an acid trip of psychedelia and hallucinations that pushed her beyond her limits.

    Hành trình xuyên rừng của nhân vật chính thật kỳ lạ, một chuyến phiêu lưu đầy ảo giác và ảo giác đã đẩy cô vượt qua giới hạn của mình.

  • The nightclub's interior was a psychedelic wonderland, bathed in neon lights and pulsing with the sound of trippy beats.

    Bên trong hộp đêm là một xứ sở thần tiên đầy ảo giác, ngập tràn ánh đèn neon và rung động với âm thanh nhịp điệu kỳ ảo.

  • The anticipation of the mind-bending experience consumed her, and she eagerly awaited the next wave of psychedelia that would wash over her.

    Sự mong đợi về trải nghiệm kỳ diệu này đã chiếm trọn tâm trí cô, và cô háo hức chờ đợi làn sóng ảo giác tiếp theo sẽ ập đến.

  • The sunset was psychedelic, with brilliant shades of orange and pink that blurred together, a mesmerizing sight.

    Hoàng hôn thật huyền ảo, với những sắc cam và hồng rực rỡ hòa quyện vào nhau, một cảnh tượng mê hoặc.

  • As they traversed the city at night, they stumbled upon a psychedelic art show, where vibrant colors and dazzling lights enveloped them.

    Khi đi ngang qua thành phố vào ban đêm, họ tình cờ chứng kiến ​​một chương trình nghệ thuật ảo giác, nơi những màu sắc rực rỡ và ánh sáng chói lọi bao trùm lấy họ.

  • The psychedelic atmosphere continued to build as the night drew on, with ethereal sounds and hypnotic melodies that kept them swaying.

    Bầu không khí ảo giác tiếp tục lan tỏa khi màn đêm buông xuống, với những âm thanh siêu thực và giai điệu thôi miên khiến mọi người không ngừng lắc lư.

  • The spoken word poetry was a trippy blend of philosophy and metaphysics, an invitation to explore the depths of the human soul amidst a psychedelic backdrop.

    Thơ nói là sự pha trộn kỳ ảo giữa triết học và siêu hình học, một lời mời gọi khám phá chiều sâu tâm hồn con người giữa bối cảnh ảo giác.

  • The author's latest novel was a twisted, psychedelic ride through the depths of human consciousness, leaving the reader lost in a dreamlike world of surrealism and reality intertwined.

    Tiểu thuyết mới nhất của tác giả là chuyến đi kỳ thú, đầy ảo giác qua chiều sâu của ý thức con người, khiến người đọc lạc vào thế giới mộng mơ của chủ nghĩa siêu thực và hiện thực đan xen.