Định nghĩa của từ trippy

trippyadjective

ảo giác

/ˈtrɪpi//ˈtrɪpi/

Nguồn gốc của từ "trippy" là một chủ đề hấp dẫn. Thuật ngữ "trippy" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1960 như một cách diễn đạt lóng ở Hoa Kỳ. Ban đầu, nó ám chỉ một điều gì đó thú vị, hồi hộp hoặc phấn khích. Từ này thường được dùng để mô tả những trải nghiệm khác thường, mãnh liệt hoặc siêu nhiên, chẳng hạn như chuyến đi ảo giác hoặc cuộc phiêu lưu kỳ thú. Mối liên hệ của từ này với việc sử dụng ma túy, đặc biệt là các loại thuốc gây ảo giác như LSD, cũng đáng lưu ý. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ "trippy" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm sống động, siêu thực và đôi khi gây khó chịu mà người dùng có thể gặp phải khi chịu ảnh hưởng của những loại thuốc này. Theo thời gian, ý nghĩa của "trippy" đã mở rộng để bao gồm nhiều trải nghiệm hơn, bao gồm các sự kiện bất ngờ, khám phá đáng ngạc nhiên hoặc thậm chí là cảm giác bất an hoặc khó chịu. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi đằng sau "trippy" vẫn giữ nguyên – đó là một từ gợi lên cảm giác phấn khích, hồi hộp và thường là một chút hỗn loạn.

namespace
Ví dụ:
  • The neon lights and pulsating music created a trippy atmosphere that enveloped the whole room.

    Ánh đèn neon và tiếng nhạc sôi động tạo nên bầu không khí kỳ ảo bao trùm toàn bộ căn phòng.

  • The surrealistic paintings on the walls gave off a trippy vibe, making it hard to differentiate between reality and illusion.

    Những bức tranh siêu thực trên tường mang lại cảm giác kỳ ảo, khiến người ta khó có thể phân biệt được đâu là thực tế, đâu là ảo ảnh.

  • The psychedelic colors and intricate patterns on the carpet seemed almost hypnotic, taking the viewer on a trippy journey.

    Những màu sắc kỳ ảo và họa tiết phức tạp trên tấm thảm trông gần như thôi miên, đưa người xem vào một cuộc hành trình kỳ thú.

  • The air was thick with the scent of incense as the jazz band played a trippy tune, causing the audience to close their eyes and get lost in the music.

    Không khí nồng nặc mùi hương trầm khi ban nhạc jazz chơi một giai điệu du dương, khiến khán giả nhắm mắt lại và đắm chìm vào âm nhạc.

  • The silent disco taking place on the beach was trippy, with everyone dancing to their own personal beat, united by the music alone.

    Vũ điệu disco im lặng diễn ra trên bãi biển thật kỳ ảo, mọi người đều nhảy theo nhịp điệu riêng của mình, gắn kết với nhau chỉ bằng âm nhạc.

  • The virtual reality experience blew my mind – the trippy environment created in 3D was so vivid, I couldn't tell what was real and what wasn't.

    Trải nghiệm thực tế ảo khiến tôi vô cùng kinh ngạc – môi trường kỳ ảo được tạo ra dưới dạng 3D vô cùng sống động, đến nỗi tôi không thể phân biệt được đâu là thật, đâu là không.

  • The trippy origami sculptures left me in awe, as I stroked their intricate folds, marveling at the complexity of the design.

    Những tác phẩm điêu khắc origami kỳ ảo khiến tôi kinh ngạc khi vuốt ve những nếp gấp phức tạp của chúng và trầm trồ trước sự phức tạp của thiết kế.

  • The psychedelic visuals flashing on the screens during the art projection event transported the audience to a different world, making them feel like they were floating in space.

    Những hình ảnh ảo giác nhấp nháy trên màn hình trong sự kiện trình chiếu nghệ thuật đã đưa khán giả đến một thế giới khác, khiến họ có cảm giác như đang trôi nổi trong không gian.

  • The colorful projection of the aurora borealis left a trippy impression on the crowds, hypnotizing some of them as they gazed up at the skies.

    Hình ảnh đầy màu sắc của cực quang đã để lại ấn tượng kỳ ảo trong đám đông, thôi miên một số người khi họ ngước nhìn bầu trời.

  • The trippy art nouveau buildings with their ornamental facades transported me to another era, where everything was so intricate and surreal.

    Những tòa nhà theo phong cách nghệ thuật mới lạ với mặt tiền trang trí đưa tôi đến một thời đại khác, nơi mọi thứ đều phức tạp và siêu thực.