Định nghĩa của từ groovy

groovyadjective

hay quá

/ˈɡruːvi//ˈɡruːvi/

Khi nhạc jazz và nhạc blues phát triển, cụm từ "in the groove" được rút gọn thành "groovy," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm nhiều hàm ý tích cực hơn, bao gồm cả việc sành điệu, thoải mái và hợp thời trang. Đến những năm 1960, "groovy" đã trở thành một phần trung tâm của từ vựng phản văn hóa, đặc biệt là trong giới trẻ và sành điệu. Ngày nay, từ này vẫn là một di tích hoài cổ của kỷ nguyên nhạc psychedelic, vẫn gợi lên hình ảnh quần jeans ống loe, nhuộm tie-dye và flower power.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang

namespace
Ví dụ:
  • The new vintage store downtown has a collection of groovy clothing from the 60s and 70s.

    Cửa hàng đồ cổ mới ở trung tâm thành phố có bộ sưu tập quần áo thời trang từ những năm 60 và 70.

  • That album from the 90s still sounds so groovy, it's like discovering a hidden gem.

    Album từ những năm 90 này vẫn nghe rất hay, giống như đang khám phá ra một viên ngọc ẩn giấu.

  • We had so much fun at the psychedelic music festival, the atmosphere was totally groovy.

    Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại lễ hội âm nhạc ảo giác, bầu không khí thực sự sôi động.

  • Did you hear about the guy with the groovy mustache? He's got a cool mid-century modern style.

    Bạn đã nghe về anh chàng có bộ ria mép sành điệu chưa? Anh ấy có phong cách hiện đại giữa thế kỷ tuyệt vời.

  • I can't wait to redecorate my apartment in groovy shades of orange, yellow, and green.

    Tôi rất mong được trang trí lại căn hộ của mình theo những tông màu cam, vàng và xanh lá cây tuyệt đẹp.

  • The party was so groovy, I feel like I've traveled back in time to the summer of love.

    Bữa tiệc thật sôi động, tôi cảm thấy như mình đã quay ngược thời gian trở về mùa hè tình yêu.

  • The furniture in the vintage shop was groovy, but a bit pricey for my budget.

    Đồ nội thất trong cửa hàng đồ cổ rất đẹp, nhưng hơi đắt so với túi tiền của tôi.

  • Don't you think this painting is groovy? I love the swirling shapes and bold colors.

    Bạn không thấy bức tranh này thật tuyệt sao? Tôi thích những hình dạng xoáy và màu sắc đậm.

  • I just heard a groovy new band, you have to check them out.

    Tôi vừa nghe một ban nhạc mới rất hay, bạn phải nghe thử nhé.

  • The city at night is so groovy, it feels like a scene out of a movie.

    Thành phố về đêm thật tuyệt vời, giống như một cảnh trong phim vậy.