tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý
danh từ
ma tuý
ảo giác
/ˌsaɪkəˈdelɪk//ˌsaɪkəˈdelɪk/Hofmann kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là tâm trí hoặc tâm hồn, với "delos", có nghĩa là biểu hiện hoặc tiết lộ. Ông cảm thấy rằng các chất mà ông đang nghiên cứu có khả năng tiết lộ những hiểu biết và góc nhìn mới cho tâm trí, và do đó thuật ngữ "psychedelic" đã ra đời. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1960 trong phong trào phản văn hóa, và kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với việc khám phá ý thức mở rộng và các trạng thái nhận thức thay thế.
tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý
danh từ
ma tuý
causing the user to see and hear things that are not there or that do not exist (= to hallucinate)
khiến người dùng nhìn thấy và nghe thấy những thứ không có hoặc không tồn tại (= ảo giác)
Trong phong trào phản văn hóa những năm 1960, âm nhạc và nghệ thuật ảo giác bùng nổ trên thị trường, với màu sắc rực rỡ, họa tiết kỳ ảo và âm thanh độc đáo.
Buổi hòa nhạc đầy chất ảo giác kéo dài đến tận đêm khuya, khi ban nhạc chơi một danh sách bài hát kết hợp giữa nhạc rock truyền thống với âm thanh thử nghiệm và hình ảnh bắt mắt.
Xu hướng thời trang ảo giác của thập niên 60 đã truyền cảm hứng cho các nhà thiết kế kết hợp họa tiết nổi bật, tông màu neon và các yếu tố tương lai vào bộ sưu tập của họ.
Tác phẩm nghệ thuật mang phong cách ảo giác của Salvador Dali và MC Escher làm mờ ranh giới giữa hiện thực và sự điên rồ, tạo ra những góc nhìn thay đổi và bối cảnh siêu thực.
Khi mặt trời lặn trên sa mạc, cả nhóm bước vào trạng thái ảo giác khi những tia màu nhảy múa xung quanh họ và quang cảnh biến đổi thành một màn trình diễn vạn hoa.
having bright colours, strange sounds, etc. like those that are experienced when taking psychedelic drugs
có màu sắc tươi sáng, âm thanh lạ... giống như cảm giác khi dùng thuốc gây ảo giác