Định nghĩa của từ vertiginous

vertiginousadjective

Nhiệt độ

/vɜːˈtɪdʒɪnəs//vɜːrˈtɪdʒɪnəs/

Từ "vertiginous" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "vertiginōsus", có nghĩa là "xoay vòng" hoặc "choáng váng". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "vertex", có nghĩa là "top" hoặc "đỉnh", và tiền tố "verti-", liên quan đến ý tưởng quay hoặc quay tròn. Trong tiếng Latin, "vertiginōsus" được dùng để mô tả các vật thể hoặc tình huống gây ra cảm giác quay cuồng hoặc chóng mặt. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "vertiginus" và "vertiginos", và thường được dùng để mô tả ảo giác, ảo tưởng hoặc cảm xúc khiến người ta cảm thấy chóng mặt hoặc mất phương hướng. Trong tiếng Anh, từ "vertiginous" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17 và ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả các vật thể hoặc tình huống tạo ra cảm giác chóng mặt về độ cao, độ dốc hoặc độ sâu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như vật lý, địa chất và tâm lý học, để mô tả những hiện tượng khiến người ta cảm thấy mất phương hướng, bối rối hoặc khó chịu. Nhìn chung, từ "vertiginous" vẽ nên một bức tranh sống động về chiều cao, chiều sâu và chuyển động, truyền tải cảm giác sâu sắc về sự phức tạp và phấn khích đến chóng mặt khiến người ta choáng ngợp vì kinh ngạc và tò mò.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquay tròn, xoay tròn

examplea vertiginous motion: chuyển động xoay tròn

meaninglàm cho chóng mặt

examplea vertiginous height: chỗ cao quá làm chóng mặt

exampleto grow vertiginous: chóng mặt

namespace
Ví dụ:
  • As the roller coaster climbed higher and higher, Sarah felt a vertiginous sensation in the pit of her stomach.

    Khi tàu lượn siêu tốc ngày càng lên cao, Sarah cảm thấy một cảm giác chóng mặt ở hố bụng.

  • The view from the top of the mountainside was both stunning and vertiginous, with a sheer drop on either side.

    Cảnh quan từ đỉnh núi vừa hùng vĩ vừa chóng mặt, với vách đá dựng đứng ở cả hai bên.

  • The tightrope walker's every move was fraught with vertiginous danger, as the wind whistled through his ears and the net beneath him seemed impossibly far away.

    Mỗi động tác của người đi trên dây đều tiềm ẩn nguy hiểm đến chóng mặt, khi gió rít qua tai và tấm lưới bên dưới dường như ở rất xa.

  • Standing on the narrow ledge outside the office window, Sandra felt herself teetering on the brink of vertigo, the city streets extending far below her feet.

    Đứng trên bệ cửa sổ hẹp bên ngoài văn phòng, Sandra cảm thấy mình đang đứng trên bờ vực của sự chóng mặt, những con phố trong thành phố trải dài bên dưới chân cô.

  • Dizzy with vertigo, Hannah clung tightly to the stair banister, her eyes shut as she feared losing her balance and plunging to her doom.

    Chóng mặt vì choáng váng, Hannah bám chặt vào lan can cầu thang, nhắm mắt lại vì sợ mất thăng bằng và rơi xuống vực thẳm.

  • The loose stones beneath Lucas' feet made him feel a distinctly vertiginous sense of unease as he edged his way along the narrow canyon path.

    Những viên đá rời rạc dưới chân Lucas khiến anh cảm thấy một cảm giác bồn chồn chóng mặt khi anh tiến dần theo con đường hẹp trong hẻm núi.

  • Maria's vertiginous spiral into depression was a harrowing experience, as she lost sight of the world around her and struggled to find her way back.

    Quá trình Maria rơi vào trầm cảm là một trải nghiệm kinh hoàng, khi cô mất đi sự chú ý đến thế giới xung quanh và phải vật lộn để tìm đường trở lại.

  • In the old, dilapidated mansion, Emma couldn't shake the vertiginous feeling that someone - or something - was watching her every move.

    Trong ngôi biệt thự cũ kỹ, đổ nát, Emma không thể thoát khỏi cảm giác chóng mặt rằng có ai đó - hoặc thứ gì đó - đang theo dõi mọi hành động của cô.

  • Lewis' vertiginous breath caught in his throat as he watched the car free-fall from the bridge, plunging into the river below.

    Hơi thở dồn dập của Lewis nghẹn lại trong cổ họng khi anh nhìn chiếc xe rơi tự do từ trên cầu xuống dòng sông bên dưới.

  • With a vertiginous sense of unease, Rachel glanced over her shoulder at the menacing figure stalking her down the deserted alleyway, his breath steaming in the cold night air.

    Với cảm giác lo lắng đến chóng mặt, Rachel liếc qua vai nhìn bóng người đáng sợ đang rình rập cô dọc theo con hẻm vắng vẻ, hơi thở của hắn phả ra trong không khí lạnh giá của đêm.