Định nghĩa của từ prowler

prowlernoun

kẻ rình mò

/ˈpraʊlə(r)//ˈpraʊlər/

Từ "prowler" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ hải quân để mô tả một con tàu lén lút dọc theo bờ biển hoặc vào vùng biển của kẻ thù để do thám hoặc đột kích. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "praul" trong tiếng Đức Hạ, có nghĩa là "parrot" hoặc "chim ăn xác thối", vì những con tàu ban đầu phục vụ mục đích này thường được chuyển đổi mục đích sử dụng và ngụy trang vội vàng để hòa nhập với môi trường xung quanh. Khi việc sử dụng tàu chiến để do thám và trinh sát mở rộng sang các hoạt động quân sự trên bộ, thuật ngữ "prowler" bắt đầu gắn liền với những người lính, cảnh sát và các sĩ quan thực thi pháp luật khác hoạt động bí mật, thường là để thu thập thông tin tình báo hoặc bắt giữ nghi phạm mà không bị phát hiện. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng để mô tả những tên trộm, kẻ trộm hoặc những tên tội phạm khác hoạt động một cách kín đáo vào ban đêm. Ngày nay, việc sử dụng "prowler" để mô tả tàu trinh sát đã không còn phổ biến nữa, với thuật ngữ "tàu tuần tra" hiện được các cơ quan hải quân ưa chuộng. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của từ này liên quan đến các hoạt động bí mật vẫn tồn tại trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthú đi rình mò kiếm mồi

meaningkẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

namespace
Ví dụ:
  • The neighborhood watch received a report of a prowler loitering outside a resident's house in the middle of the night.

    Đội tuần tra khu phố đã nhận được báo cáo về một kẻ rình mò lảng vảng bên ngoài nhà của một người dân vào giữa đêm.

  • As she walked home from work, Sarah noticed a suspicious-looking figure lurking in the shadows and felt uneasy knowing that there was a prowler in the area.

    Khi đang đi bộ về nhà sau giờ làm, Sarah nhận thấy một bóng người trông có vẻ đáng ngờ ẩn núp trong bóng tối và cảm thấy bất an khi biết rằng có kẻ rình mò trong khu vực.

  • The police were alerted to the presence of a prowler in the local park by the sound of breaking glass.

    Cảnh sát đã được cảnh báo về sự xuất hiện của một kẻ rình mò trong công viên địa phương khi nghe thấy tiếng kính vỡ.

  • After several burglaries in the area, the residents became increasingly wary of any potential prowlers and started patrolling the streets at night.

    Sau một số vụ trộm cắp trong khu vực, người dân ngày càng cảnh giác với những kẻ rình mò tiềm ẩn và bắt đầu tuần tra trên đường phố vào ban đêm.

  • The homeowner heard an unfamiliar noise outside his window late at night and, fearing the worst, called the police to report a prowler.

    Chủ nhà nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài cửa sổ vào đêm khuya và lo sợ điều tồi tệ nhất nên đã gọi cảnh sát để báo cáo về một kẻ rình mò.

  • The prowler was caught on CCTV slinking around a deserted alleyway, causing the police to launch a manhunt to identify and apprehend the intruder.

    Kẻ rình mò đã bị camera giám sát ghi lại cảnh đang lẩn trốn quanh một con hẻm vắng vẻ, khiến cảnh sát phải mở cuộc truy lùng để xác định và bắt giữ kẻ đột nhập.

  • The residents of the block decided to install security lights and motion sensors to deter any potential prowlers from venturing onto their property.

    Người dân trong khu nhà đã quyết định lắp đặt đèn an ninh và cảm biến chuyển động để ngăn chặn bất kỳ kẻ rình mò nào xâm nhập vào nhà họ.

  • The police advise that if you see a prowler, avoid confrontation and call them immediately.

    Cảnh sát khuyên rằng nếu bạn nhìn thấy kẻ rình mò, hãy tránh đối đầu và hãy gọi điện cho họ ngay lập tức.

  • The sergeant warned the patrol officers to be cautious since there had been reported sightings of a prowler in the area.

    Trung sĩ cảnh báo các sĩ quan tuần tra phải thận trọng vì có báo cáo nhìn thấy một kẻ rình mò trong khu vực.

  • The police patrols increased in frequency after reports of a string of break-ins by a prowler who appeared to be targeting unlocked doors and windows.

    Các cuộc tuần tra của cảnh sát được tăng cường sau khi có báo cáo về một loạt vụ đột nhập của kẻ rình mò nhắm vào các cửa ra vào và cửa sổ không khóa.