Định nghĩa của từ marauder

maraudernoun

kẻ cướp bóc

/məˈrɔːdə(r)//məˈrɔːdər/

Từ "marauder" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "marauder," có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp phá". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "maro", có nghĩa là "rare" hoặc "quý giá", và hậu tố "-auder", là một dạng của động từ "auder", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp phá". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả những tên cướp, kẻ cướp hoặc kẻ cướp bóc sẽ đột kích và cướp bóc các thị trấn, lâu đài và làng mạc. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai tham gia vào việc cướp bóc hoặc cướp bóc, cho dù trong bối cảnh quân sự hay dân sự. Ngày nay, từ "marauder" vẫn được dùng để mô tả một người cướp bóc, cướp bóc hoặc phá hoại, thường theo cách bạo lực hoặc phá hoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp

namespace
Ví dụ:
  • The group of marauders raided the small village in the middle of the night, stealing food, supplies, and any valuables they could find.

    Nhóm cướp đã đột kích vào ngôi làng nhỏ vào giữa đêm, đánh cắp thức ăn, đồ dùng và bất kỳ đồ vật có giá trị nào chúng có thể tìm thấy.

  • The lone marauder crept through the deserted streets, his eyes scanning the area for any signs of life or danger.

    Kẻ cướp đơn độc rón rén đi qua những con phố vắng vẻ, mắt hắn đảo quanh khu vực để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu của sự sống hay nguy hiểm nào.

  • The marauders left a trail of destruction in their wake, leaving injured and frightened civilians in their path.

    Những kẻ cướp bóc đã để lại dấu vết tàn phá trên đường đi, khiến những người dân thường bị thương và sợ hãi.

  • The townspeople had heard rumors of marauders in the surrounding area and had barricaded themselves inside their homes, fearing for their safety.

    Người dân thị trấn đã nghe tin đồn về bọn cướp ở khu vực xung quanh và đã cố thủ trong nhà vì lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • The marauders were ruthless, showing no mercy to their victims and leaving a wake of violence and terror in their path.

    Những kẻ cướp rất tàn nhẫn, không hề thương xót nạn nhân và để lại dấu vết bạo lực và khủng bố trên đường đi.

  • The group of marauders had learned to be stealthy and quick, moving silently and efficiently through the deserted city.

    Nhóm cướp đã học được cách di chuyển lén lút và nhanh chóng, lặng lẽ và hiệu quả qua thành phố vắng vẻ.

  • The survivors of the marauder attack huddled together in the abandoned building, trying to figure out their next move and whether they could survive another brutal raid.

    Những người sống sót sau cuộc tấn công của bọn cướp tụ tập lại với nhau trong tòa nhà bỏ hoang, cố gắng tìm ra hành động tiếp theo và liệu họ có thể sống sót sau một cuộc đột kích tàn bạo khác hay không.

  • The marauders used any means necessary to get what they wanted, including violence, intimidation, and cruelty.

    Những kẻ cướp đã sử dụng mọi biện pháp cần thiết để đạt được điều chúng muốn, bao gồm cả bạo lực, đe dọa và tàn ác.

  • The group of marauders seemed to reside in the ruined city, haunting its deserted streets and wreaking havoc on its unsuspecting inhabitants.

    Nhóm cướp biển dường như trú ngụ trong thành phố đổ nát, ám ảnh những con phố vắng vẻ và gây ra thảm họa cho cư dân không hề hay biết.

  • The marauders had no regard for human life, considering anyone who crossed their path to be nothing more than a target to be conquered or eliminated.

    Những kẻ cướp bóc không hề coi trọng mạng sống con người, chúng coi bất kỳ ai đi ngang qua đường đều là mục tiêu cần phải chinh phục hoặc tiêu diệt.