Định nghĩa của từ miscreant

miscreantnoun

/ˈmɪskriənt//ˈmɪskriənt/

Từ "miscreant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ "mes creantz", có nghĩa là "sinh vật xấu xa hoặc độc ác" hoặc "sự phát triển xấu xa". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một từ duy nhất, "miscreant," dùng để chỉ một người bị coi là độc ác, xấu xa hoặc xấu xa. Theo nghĩa ban đầu, từ "miscreant" có hàm ý đạo đức mạnh mẽ, ám chỉ một người về cơ bản là xấu xa hoặc độc ác. Tuy nhiên, theo thời gian, hàm ý của từ này đã phần nào dịu đi và hiện nay thường được dùng để chỉ một người đã phạm tội hoặc bị coi là kẻ gây rối. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "miscreant" vẫn là một thuật ngữ hấp dẫn và gợi cảm, gợi lên hình ảnh về sự phản diện và tinh quái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô lại, ti tiện, đê tiện

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng

type danh từ

meaningkẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng

namespace
Ví dụ:
  • The police were on the lookout for the notorious miscreant who had committed a string of burglaries in the neighborhood.

    Cảnh sát đang truy tìm tên tội phạm khét tiếng đã thực hiện hàng loạt vụ trộm cắp trong khu phố.

  • In a crowded schoolyard, the miscreant slipped through the throng of students unnoticed and vandalized the school's property.

    Trong sân trường đông đúc, kẻ gian đã lẻn qua đám đông học sinh mà không bị phát hiện và phá hoại tài sản của trường.

  • The miscreant's behavior at the basketball game was unbecoming of a gentleman, and the crowd booed and hissed in protest.

    Hành vi của kẻ gian tại trận bóng rổ không phù hợp với một quý ông, và đám đông đã la ó và phản đối.

  • The miscreant's actions have consequences, and he will have to face the stern consequences of his misdeeds.

    Hành động của kẻ gian ác sẽ phải chịu hậu quả, và hắn sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng do những hành động sai trái của mình gây ra.

  • The leaked documents revealed the miscreant's plan to sabotage the organization's operations and cause significant harm.

    Các tài liệu bị rò rỉ tiết lộ kế hoạch phá hoại hoạt động của tổ chức và gây ra thiệt hại đáng kể của kẻ xấu.

  • The miscreant's identity has yet to be uncovered, and the authorities are working around the clock to bring him to justice.

    Danh tính của kẻ gian vẫn chưa được tìm thấy và chính quyền đang làm việc suốt ngày đêm để đưa hắn ra trước công lý.

  • The miscreant's trial was overwhelmingly against him, and the jury found him guilty on all charges.

    Phiên tòa xét xử tên tội phạm này đã chống lại hắn một cách áp đảo, và bồi thẩm đoàn đã tuyên hắn có tội đối với mọi cáo buộc.

  • The judge warned the miscreant that his actions had hurt the people he claimed to care about and ordered him to make amends.

    Thẩm phán cảnh báo tên tội phạm rằng hành động của hắn đã làm tổn thương những người mà hắn cho là quan tâm và ra lệnh cho hắn phải sửa chữa lỗi lầm.

  • The miscreant's progress in rehabilitation was slow, but the counselors and therapists remained hopeful that he could change his ways.

    Quá trình phục hồi của tên tội phạm này diễn ra chậm, nhưng các cố vấn và nhà trị liệu vẫn hy vọng rằng hắn có thể thay đổi hành vi của mình.

  • The miscreant's victims spoke out, seeking closure and justice for the harm he caused them.

    Các nạn nhân của kẻ gian đã lên tiếng, tìm kiếm sự khép lại và công lý cho những tổn hại mà hắn gây ra cho họ.