Định nghĩa của từ vandal

vandalnoun

sự phá hoại

/ˈvændl//ˈvændl/

Từ "vandal" có nguồn gốc từ bộ tộc Germanic được gọi là Vandals, những người đã xâm lược Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên. Người Vandals có nguồn gốc từ Ba Lan ngày nay và di cư về phía tây, lan rộng vào Đức, Đan Mạch và Thụy Điển ngày nay. Khoảng năm 406 sau Công nguyên, một nhóm lớn người Vandals, do Vua Genseric lãnh đạo, đã đi thuyền từ quê hương của họ và chinh phục tỉnh La Mã ở Châu Phi (ngày nay là Tunisia, Libya và miền tây Algeria) vào năm 429 sau Công nguyên. Họ đã thành lập một vương quốc hùng mạnh ở đó, được gọi là Vương quốc Vandalic, tồn tại cho đến năm 533 sau Công nguyên khi bị Hoàng đế Byzantine Justinian I chinh phục. Người Vandals nổi tiếng với các cuộc đột kích phá hoại và cướp bóc các thành phố và khu định cư của La Mã. Họ đã phá hủy nhiều thành tựu văn hóa và kiến ​​trúc của Đế chế La Mã và bị coi là mối đe dọa lớn trong thời gian chiếm đóng Bắc Phi, tạo cảm hứng cho thuật ngữ "vandal" để mô tả một người vô tình phá hủy hoặc làm hư hại tài sản hoặc văn hóa. Ý tưởng về "vandal" như một kẻ phá hoại văn hóa đã trở thành một thuật ngữ miệt thị trong văn hóa phương Tây, và nó vẫn là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một người vô cớ làm hỏng, làm mất hoặc phá hủy các tác phẩm văn hóa, nghệ thuật hoặc tài sản. Trong khi cách sử dụng từ "vandal" ngày nay chủ yếu là ẩn dụ, nguồn gốc ý nghĩa của nó vẫn gắn chặt với các hành động phá hoại của người Vandalic thời cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

namespace
Ví dụ:
  • The local museum was vandalized last night, with several valuable artifacts being damaged or stolen.

    Bảo tàng địa phương đã bị phá hoại vào đêm qua, một số hiện vật có giá trị bị hư hại hoặc bị đánh cắp.

  • The suburban neighborhood was plagued by vandals who sprayed graffiti on parked cars and street signs.

    Khu vực ngoại ô này bị những kẻ phá hoại phun sơn lên những chiếc ô tô đỗ và biển báo đường phố.

  • The community garden was marred by vandalism, with plants being uprooted and litter strewn about.

    Khu vườn cộng đồng bị phá hoại, cây cối bị bật gốc và rác thải vương vãi khắp nơi.

  • On the train, a group of rowdy teenagers started vandalizing the seats and throwing objects at other passengers.

    Trên tàu, một nhóm thanh thiếu niên hung hăng bắt đầu phá hoại ghế ngồi và ném đồ vật vào những hành khách khác.

  • The city's statues and monuments have become targets for vandals, who often deface or destroy them.

    Các bức tượng và tượng đài của thành phố đã trở thành mục tiêu của những kẻ phá hoại, chúng thường xuyên làm hỏng hoặc phá hủy chúng.

  • It's frustrating to see our public space being vandalized, as it detracts from the beauty and orderliness of our community.

    Thật đáng thất vọng khi thấy không gian công cộng của chúng ta bị phá hoại, vì nó làm mất đi vẻ đẹp và sự trật tự của cộng đồng.

  • The parents of the neighborhood shared a photo of teenagers vandalizing their dumpsters and asked for help identifying them.

    Các bậc phụ huynh trong khu phố đã chia sẻ một bức ảnh chụp cảnh những thiếu niên đang phá hoại thùng rác của họ và yêu cầu giúp đỡ để nhận dạng chúng.

  • The night watchman reported finding vandalism inside the school building, with broken windows and graffiti on the walls.

    Người gác đêm báo cáo phát hiện hành vi phá hoại bên trong tòa nhà trường học, với cửa sổ bị vỡ và hình vẽ bậy trên tường.

  • The town council has implemented strict anti-vandalism laws, with harsher penalties for those caught in the act.

    Hội đồng thị trấn đã thực hiện luật chống phá hoại nghiêm ngặt, với hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người bị phát hiện vi phạm.

  • The park's maintenance crew has been working overtime to clean up the vandalism and restore the area to its former beauty.

    Đội bảo trì công viên đã phải làm thêm giờ để dọn dẹp tình trạng phá hoại và khôi phục lại vẻ đẹp vốn có của khu vực này.