danh từ
tiếng đi nặng nề
the tramp of marching soldiers: tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
cuộc đi bộ dài
we'll have to tramp it: chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
người đi lang thang; lối sống lang thang
to tramp the streets: đi lang thang khắp phố
động từ
bước nặng nề
the tramp of marching soldiers: tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
đi bộ, cuốc bộ
we'll have to tramp it: chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
đi lang thang
to tramp the streets: đi lang thang khắp phố