Định nghĩa của từ intruder

intrudernoun

kẻ đột nhập

/ɪnˈtruːdə(r)//ɪnˈtruːdər/

Từ "intruder" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "intro", có nghĩa là "đi vào" và "durare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "ở lại". Ban đầu, "intruder" dùng để chỉ người đột nhập vào một nơi nào đó mà không được phép, chẳng hạn như kẻ trộm hoặc kẻ xâm phạm. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai đột nhập vào cuộc sống của ai đó một cách bất ngờ hoặc không mong muốn, bao gồm cả khách không mời hoặc người phá vỡ sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này thường ám chỉ cảm giác không được mong muốn, quấy rầy hoặc thậm chí là nguy hiểm. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn như vậy: kẻ xâm nhập là người phá vỡ dòng chảy bình thường của các sự kiện hoặc xâm nhập vào một không gian mà không được mời hoặc chào đón.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)

meaningngười xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)

meaning(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)

namespace

a person who enters a building or an area illegally

một người xâm nhập vào một tòa nhà hoặc một khu vực bất hợp pháp

Ví dụ:
  • The intruder fired at least one more shot at the guard, then fled.

    Kẻ đột nhập đã bắn ít nhất một phát nữa vào người bảo vệ rồi bỏ chạy.

  • Intruder alarms are being fitted in many schools as a way of improving security.

    Nhiều trường học đang lắp đặt hệ thống báo động đột nhập như một cách để cải thiện an ninh.

  • The burglar alarm suddenly went off, warning us of an intruder in our house.

    Chuông báo trộm đột nhiên reo lên, cảnh báo chúng tôi rằng có kẻ đột nhập vào nhà.

  • As I opened the door, I found an intruder standing in my living room.

    Khi tôi mở cửa, tôi thấy một kẻ đột nhập đang đứng trong phòng khách.

  • The security guard spotted an intruder attempting to break into the building and quickly called the police.

    Người bảo vệ phát hiện có kẻ đột nhập đang cố đột nhập vào tòa nhà và nhanh chóng gọi cảnh sát.

Ví dụ bổ sung:
  • He found a masked intruder in the kitchen.

    Anh ta tìm thấy một kẻ đột nhập đeo mặt nạ trong bếp.

  • He was stabbed when he tackled an intruder armed with a knife.

    Anh ta bị đâm khi vật lộn với một kẻ đột nhập có vũ trang bằng dao.

  • Intruders had forced their way into the house.

    Những kẻ đột nhập đã xông vào nhà.

  • Staff were instructed to repel intruders with physical force, if need be.

    Nhân viên được hướng dẫn đẩy lùi những kẻ xâm nhập bằng vũ lực nếu cần.

a person who is somewhere where they are not wanted

một người đang ở một nơi nào đó mà họ không được chào đón

Ví dụ:
  • The people in the room seemed to regard her as an unwelcome intruder.

    Những người trong phòng có vẻ coi cô như một kẻ xâm nhập không được chào đón.