Định nghĩa của từ interloper

interlopernoun

kẻ xâm nhập

/ˈɪntələʊpə(r)//ˈɪntərləʊpər/

Từ "interloper" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 16. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh của Công ty Đông Ấn Hà Lan, nơi nó được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức không phải là người tham gia hoặc thành viên thực sự của một tổ chức hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Nói cách khác, kẻ xen vào là người không được phép hoặc không được mời tham gia vào một hoạt động hoặc dự án cụ thể. Bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hà Lan "tussen-loper", theo nghĩa đen có nghĩa là "người chạy giữa". Cụm từ này được sử dụng để mô tả những tên cướp biển và kẻ buôn lậu hoạt động giữa các tuyến đường thương mại hợp pháp và tàu thuyền của Công ty Đông Ấn Hà Lan. Theo thời gian, thuật ngữ "interloper" được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai bị coi là người tham gia không được phép hoặc không mong muốn vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười xâm phạm quyền lợi người khác

meaningngười dính mũi vào chuyện người khác

meaning(sử học) con buôn không có môn bài

namespace
Ví dụ:
  • As the interloper stumbled into the ancient library, the librarian sternly admonished him to leave instantly.

    Khi kẻ xâm nhập loạng choạng bước vào thư viện cổ, người thủ thư đã nghiêm khắc cảnh cáo hắn phải rời đi ngay lập tức.

  • The intruder, an interloper in the realm of high society, was greeted with suspicion and skepticism.

    Kẻ xâm nhập, một kẻ xen vào giới thượng lưu, đã bị chào đón bằng sự nghi ngờ và ngờ vực.

  • Despite appearances, the unexpected guest was not an interloper but an old friend in disguise.

    Bất chấp vẻ bề ngoài, vị khách bất ngờ này không phải là kẻ xâm nhập mà là một người bạn cũ cải trang.

  • The interloper's attempts to blend in as a tourist were clumsy and obvious, causing it to stand out like a sore thumb.

    Những nỗ lực trà trộn vào khách du lịch của kẻ xâm nhập thật vụng về và dễ thấy, khiến hắn trở nên nổi bật như ngón tay cái bị đau.

  • The snooping journalist was regarded as nothing more than an interloper by the tight-lipped politician.

    Nhà báo tọc mạch bị chính trị gia kín tiếng coi chẳng khác gì kẻ xen vào chuyện của người khác.

  • The interloper dared not venture too close to the sacred grove, knowing that the inhabitants within would not hesitate to cast out any strangers.

    Kẻ xâm nhập không dám mạo hiểm đến quá gần khu rừng thiêng, vì biết rằng những cư dân bên trong sẽ không ngần ngại đuổi bất kỳ người lạ nào ra ngoài.

  • The interloper staunchly defended his right to explore the area as it was not explicitly forbidden, but his words fell on deaf ears.

    Kẻ xâm nhập kiên quyết bảo vệ quyền khám phá khu vực này của mình vì nó không bị cấm rõ ràng, nhưng lời nói của hắn ta không được lắng nghe.

  • The interloper's blatant disregard for the rules of the game disrupted the delicate balance of the tournament and created quite a stir.

    Sự coi thường trắng trợn của kẻ xâm nhập đối với các quy tắc của trò chơi đã phá vỡ sự cân bằng mong manh của giải đấu và gây ra một sự náo động.

  • The intruder, an interloper in the land of the dead, was met with cold hostility from the ghostly inhabitants.

    Kẻ xâm nhập, kẻ xâm nhập vào vùng đất của người chết, đã phải đối mặt với sự thù địch lạnh lùng từ những cư dân ma quái.

  • The interloper's boldness in trespassing into the restricted zone was a source of consternation for the authorities, who warned him to stay away from that location in the future.

    Sự liều lĩnh của kẻ xâm nhập khi xâm phạm vào khu vực cấm đã khiến chính quyền kinh hoàng và cảnh báo hắn ta tránh xa địa điểm đó trong tương lai.