Định nghĩa của từ hinterland

hinterlandnoun

Vùng nội địa

/ˈhɪntəlænd//ˈhɪntərlænd/

Thuật ngữ "hinterland" bắt nguồn từ tiếng Đức và lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 18. Trong tiếng Đức, từ "Hinterland" có nghĩa đen là "phía sau đất liền". Từ này được dùng để chỉ các vùng nông thôn hoặc vùng xa xôi nằm ngoài ranh giới của các khu định cư đô thị, cũng như các khu vực nằm sau hoặc bên ngoài các công sự hoặc các đặc điểm phòng thủ khác. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ thực dân Đức vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi nó được dùng để mô tả các vùng lãnh thổ chưa phát triển hoặc chưa văn minh nằm ngoài vùng đất do những người thực dân kiểm soát. Nó mang hàm ý là lạc hậu hoặc chưa phát triển, và thường được các cường quốc thực dân sử dụng để biện minh cho các chính sách bành trướng độc đoán của họ. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "hinterland" thường được dùng để mô tả các vùng nông thôn hoặc ít dân cư nằm ngoài ranh giới đô thị của một quốc gia và đôi khi được dùng thay thế cho thuật ngữ "interior" ở các quốc gia nói tiếng Anh. Thuật ngữ này ám chỉ cả cảm giác xa xôi và tiềm năng phát triển kinh tế hoặc văn hóa, vì những khu vực này được coi là có nguồn tài nguyên chưa được khai thác và tiềm năng tăng trưởng bên ngoài những hạn chế của quá trình phát triển đô thị. Nhìn chung, thuật ngữ "hinterland" bắt nguồn từ sự tương tác giữa quá trình đô thị hóa và chủ nghĩa thực dân, và tiếp tục phát triển và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong cả tiếng Đức và tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị

meaning(quân sự) hậu phương

namespace
Ví dụ:
  • The hinterland of the city is home to quaint villages, rolling hills, and lush farmland.

    Vùng đất phía sau thành phố là nơi có những ngôi làng cổ kính, những ngọn đồi nhấp nhô và đất nông nghiệp tươi tốt.

  • Many athletes train in the hinterland before competing in major events.

    Nhiều vận động viên tập luyện ở vùng xa xôi trước khi tham gia các sự kiện lớn.

  • The remote hinterland provides a peaceful escape from the hustle and bustle of the city.

    Vùng đất xa xôi hẻo lánh mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • Explorers can discover hidden treasures in the vast and uncharted hinterland.

    Những nhà thám hiểm có thể khám phá ra những kho báu ẩn giấu trong vùng đất xa xôi rộng lớn và chưa được khám phá.

  • Farmers in the hinterland depend on rainfall for their crops, unlike those in the urban areas who use irrigation systems.

    Nông dân ở vùng sâu vùng xa phụ thuộc vào lượng mưa để trồng trọt, không giống như nông dân ở khu vực thành thị sử dụng hệ thống thủy lợi.

  • The region's hinterland is rich in natural resources, including minerals, timber, and waterways.

    Vùng đất phía sau của khu vực này rất giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm khoáng sản, gỗ và đường thủy.

  • The concept of the "hinterland" is used to describe areas beyond the main urban center that have become less densely populated as people have migrated to cities.

    Khái niệm "vùng nội địa" được dùng để mô tả những khu vực nằm ngoài trung tâm đô thị chính, nơi có mật độ dân số thưa thớt hơn do mọi người di cư đến các thành phố.

  • The government is investing in infrastructure projects in the hinterland to foster economic growth and development.

    Chính phủ đang đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng ở vùng sâu vùng xa để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.

  • The hinterland's pristine wilderness areas offer opportunities for ecotourism, from hiking and camping to birdwatching and fishing.

    Các khu vực hoang dã nguyên sơ của vùng đất này mang đến cơ hội cho du lịch sinh thái, từ đi bộ đường dài và cắm trại đến ngắm chim và câu cá.

  • The hinterland has its own unique cultures and traditions, distinct from the more cosmopolitan urban centers nearby.

    Vùng đất xa xôi này có nền văn hóa và truyền thống riêng biệt, khác biệt với các trung tâm đô thị quốc tế gần đó.