Định nghĩa của từ outlying

outlyingadjective

xa xôi

/ˈaʊtlaɪɪŋ//ˈaʊtlaɪɪŋ/

"Outlying" là sự kết hợp của các từ "out" và "lying". Từ "out" có nghĩa là ở bên ngoài hoặc bên ngoài một cái gì đó. "Lying" ở đây ám chỉ việc ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể. Do đó, "outlying" chỉ một địa điểm nằm ở bên ngoài hoặc xa một điểm hoặc khu vực trung tâm. Nó biểu thị một vị trí ngoại vi, thường ngụ ý sự xa xôi hoặc cô lập. Từ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, với lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận là vào năm 1598.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh

namespace
Ví dụ:
  • The outlying villages in this region faced significant challenges due to their isolation and lack of resources.

    Những ngôi làng xa xôi trong khu vực này phải đối mặt với những thách thức đáng kể do sự cô lập và thiếu hụt tài nguyên.

  • The results of the survey indicated that the outlying areas had significantly lower levels of access to healthcare services.

    Kết quả khảo sát cho thấy các vùng xa xôi có mức độ tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thấp hơn đáng kể.

  • The outlying islands in the Pacific Ocean are still being studied to better understand the unique flora and fauna that exist there.

    Các đảo xa xôi ở Thái Bình Dương vẫn đang được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về hệ thực vật và động vật độc đáo tồn tại ở đó.

  • Despite being outlying districts, the local governments are actively seeking ways to promote economic development and growth.

    Mặc dù là những quận xa xôi, chính quyền địa phương đang tích cực tìm kiếm các giải pháp thúc đẩy phát triển và tăng trưởng kinh tế.

  • The outlying towns were spared the worst of the storm's impact, thanks in part to their geographic isolation.

    Các thị trấn xa xôi tránh được tác động tồi tệ nhất của cơn bão, một phần là nhờ vị trí địa lý biệt lập của họ.

  • The outlying neighborhoods were initially skeptical of the proposed development project, but eventually came around to support it.

    Những người dân vùng xa ban đầu tỏ ra nghi ngờ về dự án phát triển được đề xuất, nhưng cuối cùng cũng ủng hộ dự án.

  • The outlying areas of the city have been the subject of discussions about expanding public transportation to better connect them with the rest of the urban area.

    Các khu vực ngoại thành của thành phố đã là chủ đề thảo luận về việc mở rộng hệ thống giao thông công cộng để kết nối tốt hơn với phần còn lại của khu vực đô thị.

  • The outlying mill estates in this area are being studied to better understand their impact on the environment and the health of the workers.

    Các khu nhà máy xa xôi trong khu vực này đang được nghiên cứu để hiểu rõ hơn tác động của chúng đến môi trường và sức khỏe của người lao động.

  • The outlying areas were not initially included in the initial study, but have since been added due to their relevance to the research question.

    Các khu vực xa xôi ban đầu không được đưa vào nghiên cứu ban đầu, nhưng sau đó đã được thêm vào vì có liên quan đến câu hỏi nghiên cứu.

  • The outlying suburbs were hit particularly hard by the economic downturn, but have since shown signs of economic recovery.

    Các vùng ngoại ô chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi suy thoái kinh tế, nhưng kể từ đó đã có dấu hiệu phục hồi kinh tế.