tính từ
tối cao
paramount lady: nữ chúa
paramount lord: quân vương
tột bực, hết sức
of paramount importance: hết sức quan trọng
(: to) hơn, cao hơn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
paramount lady: nữ chúa
paramount lord: quân vương
tối quan trọng
/ˈpærəmaʊnt//ˈpærəmaʊnt/Từ "paramount" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh trung đại "paraimounte", là sự kết hợp của từ tiếng Pháp cổ "par" có nghĩa là 'bằng nhau' hoặc 'song song' và từ tiếng Pháp cổ "aimounte" có nghĩa là 'chúa tể'. Nghĩa kép này phản ánh cách sử dụng ban đầu của từ này vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một đồng chúa tể hoặc đồng phong kiến, tức là một người nắm giữ quyền bình đẳng và song song đối với các vùng đất phong kiến đang bị tranh chấp. Theo thời gian, nghĩa của "paramount" đã phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp và khoa học chính trị. Vào thế kỷ 16, nó được sử dụng để mô tả thẩm quyền hoặc quyền tài phán cao hơn, và đến thế kỷ 17, nó đã mang nghĩa hiện đại là "supreme" hoặc "nổi trội". Ngày nay, "paramount" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó có vị trí cao hơn hoặc quan trọng hơn những người khác trong cùng lĩnh vực. Ví dụ, một công ty có thể mô tả dịch vụ của mình là "paramount" trong ngành của họ, nghĩa là dịch vụ đó vượt trội hoặc quan trọng nhất trong số tất cả các dịch vụ khác trong ngành đó. Tương tự như vậy, một Chính phủ có thể bảo vệ một số quyền nhất định là "paramount," nghĩa là chúng quan trọng hơn các quyền hoặc cân nhắc khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "paramount" nằm trong bối cảnh pháp lý của các lãnh chúa và chế độ phong kiến đồng trị, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho vị thế vượt trội hoặc ưu việt, cho dù trong luật pháp, chính trị hay ngôn ngữ hàng ngày.
tính từ
tối cao
paramount lady: nữ chúa
paramount lord: quân vương
tột bực, hết sức
of paramount importance: hết sức quan trọng
(: to) hơn, cao hơn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
paramount lady: nữ chúa
paramount lord: quân vương
more important than anything else
quan trọng hơn bất cứ điều gì khác
Vấn đề này là hết sức quan trọng.
An toàn là trên hết.
Phúc lợi của đứa trẻ luôn phải là mối quan tâm hàng đầu của tòa án.
Mối quan tâm hàng đầu của công ty là đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho nhân viên trong thời gian đại dịch đang diễn ra.
Khi nói đến việc lựa chọn một đối tác đáng tin cậy và trung thực, điều quan trọng nhất là phải có các giá trị và niềm tin chung.
having the highest position or the greatest power
có vị trí cao nhất hoặc quyền lực lớn nhất
nhà lãnh đạo tối cao của trung quốc
All matches