Định nghĩa của từ proceed from

proceed fromphrasal verb

tiến hành từ

////

Cụm từ "proceed from" là một giới từ có nghĩa là "phát sinh từ" hoặc "đến từ". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "procedir" có nghĩa là "tiến triển" hoặc "advance". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "procedure" có nghĩa là "tiến triển" hoặc "advancement". Trong tiếng Anh trung đại, từ "proceden" được dùng để chỉ "advance" hoặc "tiến triển", và thường được sử dụng trong bối cảnh tố tụng pháp lý hoặc nghi lễ tôn giáo. Đến cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "proceed from" bắt đầu xuất hiện như một cách diễn đạt ý tưởng rằng một cái gì đó là kết quả hoặc hậu quả của một cái gì đó khác. Ví dụ, trong bài thơ tiếng Anh trung đại, "The Parson's Tale", chúng ta tìm thấy câu sau: "Chastitee procitud from be loue of swich a good wyf." (Bản dịch: Sự trong trắng xuất phát từ tình yêu của một người vợ tốt như vậy.) Câu này nắm bắt được ý nghĩa của "proceed from" theo nghĩa ban đầu của nó là "advance" hoặc "đến từ". Theo thời gian, ý nghĩa của "proceed from" đã phát triển để nhấn mạnh khái niệm nguyên nhân và kết quả. Ngày nay, chúng ta sử dụng nó để diễn đạt ý tưởng rằng một thứ là nguồn gốc hoặc xuất xứ của thứ khác, như trong câu sau: "All human rights proceed from the dignity and worth of the human person." (Bản dịch: Tất cả các quyền con người là kết quả của phẩm giá và giá trị vốn có của mỗi người.) Tóm lại, nguồn gốc của "proceed from" nằm trong tiếng Pháp cổ "procedir" và gốc tiếng Latin của nó là "procedure". Sự phát triển của nó đã nuôi dưỡng nó thành một giới từ mạnh mẽ mang ý nghĩa của nguyên nhân và kết quả trên nhiều lĩnh vực khác nhau của diễn ngôn con người.

namespace
Ví dụ:
  • After the announcement, the meeting proceeded smoothly with no disruptions.

    Sau khi thông báo, cuộc họp diễn ra suôn sẻ mà không có sự gián đoạn nào.

  • The court proceedings began at 9:00 a.m. Sharp.

    Phiên tòa bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.

  • The program proceeded as scheduled, and there were no unexpected delays.

    Chương trình diễn ra đúng như dự kiến ​​và không có sự chậm trễ bất ngờ nào.

  • Emma informed her team to proceed with the project as planned despite the challenges they had faced.

    Emma thông báo cho nhóm của mình tiếp tục thực hiện dự án theo kế hoạch bất chấp những thách thức mà họ đang phải đối mặt.

  • After the presentation, the executive team proceeded to discuss its implementation.

    Sau phần trình bày, nhóm điều hành tiến hành thảo luận về việc triển khai.

  • The negotiations proceeded for several hours until a favorable outcome was reached.

    Cuộc đàm phán diễn ra trong nhiều giờ cho đến khi đạt được kết quả có lợi.

  • The doctor advised the patient to proceed with chemotherapy as soon as possible.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tiến hành hóa trị càng sớm càng tốt.

  • The team leader asked all members to proceed with the tasks delegated to them.

    Trưởng nhóm yêu cầu tất cả các thành viên thực hiện các nhiệm vụ được giao.

  • The meeting concluded, and the participants proceeded to file out one by one.

    Cuộc họp kết thúc và những người tham dự lần lượt ra về.

  • The marathon proceeded through the streets of the city, with cheers and applause from the crowds lining the route.

    Cuộc chạy marathon diễn ra qua các con phố của thành phố, với tiếng reo hò và vỗ tay từ đám đông đứng dọc hai bên đường.