- After the announcement, the meeting proceeded smoothly with no disruptions.
Sau khi thông báo, cuộc họp diễn ra suôn sẻ mà không có sự gián đoạn nào.
- The court proceedings began at 9:00 a.m. Sharp.
Phiên tòa bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.
- The program proceeded as scheduled, and there were no unexpected delays.
Chương trình diễn ra đúng như dự kiến và không có sự chậm trễ bất ngờ nào.
- Emma informed her team to proceed with the project as planned despite the challenges they had faced.
Emma thông báo cho nhóm của mình tiếp tục thực hiện dự án theo kế hoạch bất chấp những thách thức mà họ đang phải đối mặt.
- After the presentation, the executive team proceeded to discuss its implementation.
Sau phần trình bày, nhóm điều hành tiến hành thảo luận về việc triển khai.
- The negotiations proceeded for several hours until a favorable outcome was reached.
Cuộc đàm phán diễn ra trong nhiều giờ cho đến khi đạt được kết quả có lợi.
- The doctor advised the patient to proceed with chemotherapy as soon as possible.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tiến hành hóa trị càng sớm càng tốt.
- The team leader asked all members to proceed with the tasks delegated to them.
Trưởng nhóm yêu cầu tất cả các thành viên thực hiện các nhiệm vụ được giao.
- The meeting concluded, and the participants proceeded to file out one by one.
Cuộc họp kết thúc và những người tham dự lần lượt ra về.
- The marathon proceeded through the streets of the city, with cheers and applause from the crowds lining the route.
Cuộc chạy marathon diễn ra qua các con phố của thành phố, với tiếng reo hò và vỗ tay từ đám đông đứng dọc hai bên đường.