Định nghĩa của từ thereafter

thereafteradverb

sau đó

/ˌðeərˈɑːftə(r)//ˌðerˈæftər/

Từ "thereafter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "þer" (ở đó) và "eft" (sau, sau đó). Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "þer eft" có nghĩa là "sau đó" hoặc "afterwards". Cụm từ này sau đó được rút gọn thành "thereafter" và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500).

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsau đó, về sau

namespace
Ví dụ:
  • After signing the contract, the company started operations thereafter.

    Sau khi ký hợp đồng, công ty bắt đầu hoạt động.

  • The athlete broke the record in the competition, and thereafter, she was hailed as a superstar.

    Vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục trong cuộc thi và sau đó, cô được ca ngợi là một siêu sao.

  • The manager gave his team a pep talk before the game, and thereafter, they played with renewed energy.

    Người quản lý đã có bài phát biểu động viên đội bóng trước trận đấu và sau đó, họ chơi với nguồn năng lượng mới.

  • The scientists conducted the experiment, and thereafter, they analyzed the results for days.

    Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm và sau đó phân tích kết quả trong nhiều ngày.

  • The proposal was approved by the board, and thereafter, the project was given the green light.

    Đề xuất này đã được hội đồng quản trị chấp thuận và sau đó dự án đã được bật đèn xanh.

  • The lecture ended, and thereafter, the audience engaged in a lively discussion with the speaker.

    Bài giảng kết thúc, và sau đó, khán giả tham gia vào cuộc thảo luận sôi nổi với diễn giả.

  • The president delivered his speech, and thereafter, the crowd joined in a massive chant for change.

    Tổng thống đã có bài phát biểu, và sau đó, đám đông cùng nhau hô vang khẩu hiệu đòi thay đổi.

  • The film concluded, and thereafter, the critics gave it an overwhelmingly positive review.

    Bộ phim kết thúc và sau đó, các nhà phê bình đã đưa ra đánh giá tích cực.

  • The team celebrated their victory, and thereafter, they planned for their upcoming matches.

    Đội đã ăn mừng chiến thắng và sau đó, họ lên kế hoạch cho các trận đấu sắp tới.

  • The author published his book, and thereafter, he received multiple prestigious literary awards.

    Tác giả đã xuất bản cuốn sách của mình và sau đó nhận được nhiều giải thưởng văn học danh giá.

Từ, cụm từ liên quan