Định nghĩa của từ thereon

thereonadverb

trên đó

/ˌðeəˈtuː//ˌðerˈtuː/

Từ "thereon" là một trạng từ nối chỉ mối quan hệ tiếp diễn hoặc hậu quả giữa các mệnh đề. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó xuất hiện dưới dạng "than reoen", nghĩa là "từ nơi đó". Từ "reoen" trong cụm từ này trước đây được dùng để chỉ một địa điểm và được chia từ tiếng Anh cổ "hid", nghĩa là "nơi chốn". Theo thời gian, "reoen" phát triển thành "roon" và được dùng trong các giai đoạn tiếng Anh trung đại để chỉ một địa điểm hoặc hướng chuyển động. Vào cuối giai đoạn tiếng Anh trung đại, "roon" bắt đầu có tiền tố "ther-" hoặc "thar-" (nghĩa là "ở đằng kia" hoặc "ở đằng kia"), và nghĩa của nó tiếp tục thay đổi, ám chỉ các khái niệm về hướng chuyển động, như trong tiếng Anh cổ "thurh", nghĩa là "qua". Vào đầu thời kỳ tiếng Anh hiện đại, "thereon" đã trở nên cố hữu trong tiếng Anh viết, mặc dù cách viết và cách sử dụng của nó có nhiều thay đổi, bao gồm cả cách viết sai "thenon" và "thanon". Theo thời gian, "thereon" được dùng như một liên kết ngôn ngữ, biểu thị các kết nối giữa mệnh đề và mệnh đề, như chúng ta biết ngày nay. Trong tiếng Anh đương đại, "thereon" thường được thay thế bằng "therefore" hoặc "thus", nhưng nó vẫn là một thành phần chức năng của tiếng Anh, cũng như là nguồn gốc của sự quan tâm và hấp dẫn về mặt ngôn ngữ. Sự tiến hóa của nó là một ví dụ tuyệt vời về cách các từ có thể biến đổi và đột biến về ý nghĩa và hình thức theo thời gian do sự thay đổi về mặt xã hội, văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy

examplethe table and all that is thereon: chiếc bàn và tát cả những gì trên đó

meaningngay sau đó, tiếp theo đó; do đó

namespace
Ví dụ:
  • Once the negotiation was finalized, the parties involved signed the agreement thereon.

    Sau khi quá trình đàm phán hoàn tất, các bên liên quan đã ký vào thỏa thuận.

  • The company's CEO announced a new strategic plan for growth, which was met with enthusiasm from investors thereon.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã công bố kế hoạch chiến lược mới để tăng trưởng và nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ các nhà đầu tư.

  • After the candidate's application was reviewed, they were offered the job thereon.

    Sau khi đơn xin việc của ứng viên được xem xét, họ đã được nhận vào làm.

  • The authorities seized the suspect's assets as part of their investigation, and thereon commenced legal proceedings against them.

    Chính quyền đã tịch thu tài sản của nghi phạm như một phần của cuộc điều tra và sau đó tiến hành các thủ tục pháp lý chống lại họ.

  • The archaeological excavation revealed a wealth of interesting artifacts, prompting further research into the site thereon.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra rất nhiều hiện vật thú vị, thúc đẩy việc nghiên cứu sâu hơn về địa điểm đó.

  • When the experiment produced unexpected results, the scientists began the process of analyzing and interpreting the data thereon.

    Khi thí nghiệm đưa ra những kết quả bất ngờ, các nhà khoa học bắt đầu quá trình phân tích và diễn giải dữ liệu.

  • As soon as the elevator doors closed, a deafening silence descended, and thereon ensued an oppressive silence that was almost palpable.

    Ngay khi cửa thang máy đóng lại, một sự im lặng đến rợn người bao trùm, và sau đó là một sự im lặng ngột ngạt gần như có thể sờ thấy được.

  • The supervisor gave formal notice to the employee, after which their duties were transferred to a colleague thereon.

    Người giám sát đã thông báo chính thức cho nhân viên, sau đó nhiệm vụ của họ được chuyển giao cho một đồng nghiệp khác.

  • The team members collaborated tirelessly to complete the project, after which they were each presented with a certificate of accomplishment thereon.

    Các thành viên trong nhóm đã hợp tác không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án, sau đó mỗi người đều được trao chứng chỉ hoàn thành dự án.

  • The director immediately confirmed the financial transaction, after which the funds were credited to the respective accounts thereon.

    Giám đốc ngay lập tức xác nhận giao dịch tài chính, sau đó tiền được ghi có vào các tài khoản tương ứng.