Định nghĩa của từ consequently

consequentlyadverb

do đó

/ˈkɒnsɪkwəntli//ˈkɑːnsɪkwentli/

Từ "consequently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consequenter", có nghĩa là "theo sau" hoặc "là kết quả". Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "with" hoặc "together") với động từ "sequi" (có nghĩa là "theo sau"). Theo thời gian, "consequenter" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "consequent", và cuối cùng trạng từ "consequently" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16. Nó biểu thị mối liên hệ logic hoặc kết quả của một điều gì đó đã xảy ra.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningdo đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì

namespace
Ví dụ:
  • After hours of research, I came to the conclusion that consequently, we should invest in this particular product.

    Sau nhiều giờ nghiên cứu, tôi đi đến kết luận rằng chúng ta nên đầu tư vào sản phẩm đặc biệt này.

  • When the company announced a major restructuring, many employees lost their jobs consequently.

    Khi công ty công bố kế hoạch tái cấu trúc lớn, nhiều nhân viên đã mất việc.

  • The sales team worked tirelessly to meet the quotas, which resulted in a significant increase in revenue consequently.

    Đội ngũ bán hàng đã làm việc không biết mệt mỏi để đạt được chỉ tiêu, nhờ đó doanh thu tăng đáng kể.

  • The football team played exceptionally well in the match, which resulted in a definitive victory consequently.

    Đội bóng đá đã chơi cực kỳ tốt trong trận đấu, dẫn đến chiến thắng chung cuộc.

  • After completing her schooling, she pursued a degree, which consequently led her to a successful career in her chosen field.

    Sau khi hoàn thành việc học, cô theo học một chương trình cấp bằng và điều này đã giúp cô có được sự nghiệp thành công trong lĩnh vực mình đã chọn.

  • Due to the economic downturn, many businesses had to lay off workers consequently.

    Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã phải sa thải công nhân.

  • The failure to meet the deadline led to a delay in the project consequently.

    Việc không đáp ứng được thời hạn đã dẫn đến sự chậm trễ của dự án.

  • Following the implementation of a new hiring process, the company obtained better candidates consequently.

    Sau khi thực hiện quy trình tuyển dụng mới, công ty đã thu hút được nhiều ứng viên tốt hơn.

  • When the international trade barriers were lowered, it resulted in increased export and import consequently.

    Khi các rào cản thương mại quốc tế được hạ thấp, nó dẫn đến sự gia tăng xuất khẩu và nhập khẩu.

  • The training program helped to improve the employees' skills and knowledge, which consequently led to better performance.

    Chương trình đào tạo giúp nâng cao kỹ năng và kiến ​​thức của nhân viên, từ đó mang lại hiệu suất làm việc tốt hơn.